Định nghĩa của từ whist

whistnoun

tiếng huýt sáo

/wɪst//wɪst/

Từ "whist" có nguồn gốc từ tiếng Gaelic Scotland "uispéis", có nghĩa đơn giản là "system" hoặc "method". Trò chơi whist hiện đại bắt nguồn từ một trò chơi bài thế kỷ 17 có tên là "tricks", rất phổ biến ở Anh và Ireland. Trò chơi này bao gồm việc đấu giá và chơi bốn ván bài, với mục tiêu là thắng càng nhiều "tricks" hoặc nhiều vòng càng tốt. Nguồn gốc của thuật ngữ "whist" vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó xuất hiện ở Scotland vào giữa thế kỷ 18 dưới dạng rút gọn và phát triển của "uispéis". Có thể nó chịu ảnh hưởng từ tiếng Anh "wit", vào thời điểm đó cũng được viết là "whit", và có nghĩa là "intelligence" hoặc "cleverness". Whist nhanh chóng lan rộng khắp châu Âu và trở thành một trò chơi bài phổ biến rộng rãi, đặc biệt là ở Anh. Nhiều biến thể của trò chơi này đã phát triển theo thời gian, bao gồm cả trò chơi cao su, liên quan đến việc chơi nhiều ván bài để xác định người chiến thắng chung cuộc. Trò chơi whist hiện đại, được chơi ở nhiều nơi trên thế giới ngày nay, là phiên bản đơn giản hơn, giản lược hơn của những phiên bản trước đó. Tóm lại, từ "whist" có nguồn gốc từ tiếng Gaelic Scotland "uispéis" và được rút ngắn và phát triển theo thời gian để đại diện cho một trò chơi bài phổ biến xuất hiện ở Scotland vào giữa thế kỷ 18. Nguồn gốc của từ này vẫn chưa chắc chắn, nhưng có thể nó chịu ảnh hưởng từ tiếng Anh "wit".

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(đánh bài) Uýt (một lối đánh bài)

type thán từ: (whisht)

meaningim!, suỵt!

namespace
Ví dụ:
  • As I walked through the park, I heard the sweet sound of birds whistling in the trees.

    Khi tôi đi qua công viên, tôi nghe thấy âm thanh ngọt ngào của tiếng chim hót trên cây.

  • The wind picked up suddenly, causing the leaves to rustle and whistle through the branches.

    Gió đột nhiên nổi lên, khiến lá cây xào xạc và rít lên trên cành cây.

  • The train whistled as it pulled into the station, announcing its arrival.

    Tiếng còi tàu vang lên khi tiến vào ga, báo hiệu tàu đã đến nơi.

  • The baby temple turtle made a high-pitched whistling noise as it poked its head out of its shell for the first time.

    Chú rùa con ở đền phát ra tiếng huýt sáo the thé khi lần đầu tiên thò đầu ra khỏi mai.

  • The sailboat slowly drifted through the still water, the only sound breaking the silence being the faint whistling of the wind.

    Chiếc thuyền buồm từ trôi qua mặt nước tĩnh lặng, âm thanh duy nhất phá vỡ sự im lặng là tiếng gió rít yếu ớt.

  • The cheerful whistle of the mailman could be heard from a block away as he delivered the day's letters.

    Tiếng còi vui vẻ của người đưa thư có thể được nghe thấy từ cách đó một dãy nhà khi anh ta chuyển những lá thư trong ngày.

  • The steam whistle on the old-timey train echoed through the mountain pass, signaling the approach of the locomotive.

    Tiếng còi hơi nước trên đoàn tàu hỏa cổ xưa vang vọng khắp đèo núi, báo hiệu đầu máy xe lửa đang tới gần.

  • The dog whistle brought my pooch rushing back from exploring, knowing only the high-pitched tone could bring her home.

    Tiếng còi gọi chó khiến chú chó của tôi vội vã trở về sau chuyến khám phá, nó biết rằng chỉ có âm thanh chói tai mới có thể đưa nó về nhà.

  • The whistle of the subway train could be heard underground, reminding us all that the city never sleeps.

    Tiếng còi tàu điện ngầm có thể được nghe thấy dưới lòng đất, nhắc nhở chúng ta rằng thành phố này không bao giờ ngủ.

  • The soft, soothing whistle of a parent could be heard as the baby drifted off into a peaceful sleep.

    Tiếng huýt sáo nhẹ nhàng, êm dịu của cha mẹ vang lên khi đứa bé chìm vào giấc ngủ yên bình.