Định nghĩa của từ steamboat

steamboatnoun

tàu hơi nước

/ˈstiːmbəʊt//ˈstiːmbəʊt/

Thuật ngữ "steamboat" xuất hiện vào đầu thế kỷ 19 như một tên gọi mô tả cho các tàu thuyền chạy bằng động cơ hơi nước. Bản thân từ này là sự kết hợp của "steam" và "thuyền", phản ánh công nghệ đã cách mạng hóa du lịch trên sông. Mặc dù "steamboat" ban đầu ám chỉ bất kỳ loại thuyền nào sử dụng năng lượng hơi nước, nhưng nó đã trở nên gắn liền cụ thể với các loại tàu có bánh lái chèo thống trị các tuyến đường thủy của Mỹ vào những năm 1800. Thuật ngữ này đã thu hút trí tưởng tượng của công chúng và củng cố vị thế của mình trong ngôn ngữ, vừa có nghĩa là một kỳ quan công nghệ vừa là biểu tượng mạnh mẽ của sự bành trướng về phía tây.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtàu chạy bằng hơi nước

namespace
Ví dụ:
  • The family decided to take a leisurely steamboat ride along the Mississippi River to enjoy the scenery and escape the hustle and bustle of the city.

    Gia đình quyết định đi thuyền hơi nước dọc theo Sông Mississippi để ngắm cảnh và thoát khỏi sự ồn ào, náo nhiệt của thành phố.

  • As the steamboat chugged down the Ohio River, the passengers sipped on cocktails and enjoyed the panoramic views of the passing landscapes.

    Khi tàu hơi nước chạy dọc theo Sông Ohio, hành khách nhâm nhi cocktail và thưởng thức quang cảnh toàn cảnh của những cảnh quan trôi qua.

  • The steamboat's horn blared as it prepared to set sail on its next voyage, carrying a crew of eager travelers itching to explore new territories.

    Tiếng còi tàu hơi nước vang lên khi nó chuẩn bị giương buồm cho chuyến hành trình tiếp theo, chở theo đoàn du khách háo hức muốn khám phá những vùng đất mới.

  • The steamboat captain navigated his vessel skillfully through the twists and turns of the Tennessee River, dodging rocks and rapids as he went.

    Thuyền trưởng tàu hơi nước điều khiển con tàu của mình một cách khéo léo qua những khúc quanh của Sông Tennessee, tránh những tảng đá và ghềnh thác trên đường đi.

  • The passengers on the steamboat cheered as they spotted a school of dolphins leaping and frolicking in the sparkling waters of the Gulf of Mexico.

    Những hành khách trên tàu hơi nước reo hò khi phát hiện một đàn cá heo nhảy nhót và nô đùa trong làn nước lấp lánh của Vịnh Mexico.

  • The steamboat's engines purred contentedly as it plowed through the Cumberland River, carrying a precious cargo of goods and supplies to help rebuild towns devastated by recent floods.

    Động cơ của tàu hơi nước kêu ầm ầm khi lướt qua Sông Cumberland, chở theo hàng hóa và vật dụng quý giá để giúp xây dựng lại những thị trấn bị tàn phá bởi lũ lụt gần đây.

  • The steamboat's wheel rotated slowly as it tied up at the dock, and the passengers disembarked, eager to explore the charming little town on the shores of the Delaware River.

    Bánh lái của tàu hơi nước quay chậm khi cập bến, và hành khách bước xuống, háo hức khám phá thị trấn nhỏ quyến rũ bên bờ sông Delaware.

  • The steamboat's deck had been transformed into a bustling marketplace, with vendors hawking everything from fresh fruits and vegetables to handmade crafts and souvenirs.

    Boong tàu hơi nước đã được biến thành một khu chợ nhộn nhịp, với những người bán hàng rong bán đủ mọi thứ, từ trái cây và rau quả tươi đến đồ thủ công và đồ lưu niệm.

  • The steamboat's horn blared once more as it pulled away from the dock, leaving behind the bustling town and setting out to continue its grand journey down the Hudson River and beyond.

    Tiếng còi tàu hơi nước vang lên một lần nữa khi nó rời bến, bỏ lại thị trấn nhộn nhịp phía sau và tiếp tục cuộc hành trình vĩ đại dọc theo Sông Hudson và xa hơn nữa.

  • The steamboat's horn sounded a mournful note as it emerged from the dense fog washing over the Potomac River. The passengers peered anxiously into the mist, wondering if they would ever see land again.

    Tiếng còi tàu hơi nước vang lên một âm thanh buồn thảm khi nó thoát khỏi màn sương mù dày đặc đang tràn qua Sông Potomac. Những hành khách lo lắng nhìn vào màn sương mù, tự hỏi liệu họ có bao giờ nhìn thấy đất liền nữa không.