danh từ
số nhiều signalmen
người điều khiển tín hiệu trên một đường xe lửa; người đánh tín hiệu
người báo hiệu
/ˈsɪɡnəlmən//ˈsɪɡnəlmən/Thuật ngữ "signalman" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 trong quá trình mở rộng nhanh chóng của vận tải đường sắt. Khi tàu hỏa di chuyển với tốc độ ngày càng tăng, việc đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả của mạng lưới trở nên vô cùng quan trọng. Các tín hiệu được lắp đặt tại các ngã ba đường ray, đường ngang và đường ngang để kiểm soát chuyển động của tàu. Người phát tín hiệu được chỉ định để vận hành các tín hiệu này và đảm bảo rằng các đoàn tàu đi đúng đường. Tại Vương quốc Anh, tín hiệu đường sắt đầu tiên được thiết kế bởi George Stevenson vào năm 1836 và được điều hành bởi một người điều khiển tín hiệu được gọi là "oastman". Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng lóng vần điệu của người Cockney "oast" có nghĩa là "coast" và "man" có nghĩa là "có thể", ám chỉ nhà ga cuối cùng cho các chuyến tàu khởi hành về phía bắc từ London. Tuy nhiên, thuật ngữ "signalman" dần thay thế "oastman" làm chức danh chuẩn cho vị trí này. Ngày nay, vai trò của người phát tín hiệu đã phát triển theo những tiến bộ công nghệ trong hệ thống tín hiệu đường sắt. Trong khi vẫn cần vận hành thủ công một số tín hiệu, hầu hết các tín hiệu hiện nay đều được tự động hóa và vận hành từ phòng điều khiển trung tâm. Tuy nhiên, nhiệm vụ của người phát tín hiệu vẫn rất quan trọng để đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả của đường sắt, bao gồm giám sát chuyển động của tàu, phối hợp với những người phát tín hiệu khác và ứng phó với các tình huống khẩn cấp.
danh từ
số nhiều signalmen
người điều khiển tín hiệu trên một đường xe lửa; người đánh tín hiệu
a person whose job is operating signals on a railway
một người có công việc là điều hành tín hiệu trên đường sắt
a person trained to give and receive signals in the army or navy
một người được đào tạo để phát và nhận tín hiệu trong quân đội hoặc hải quân