Định nghĩa của từ wind instrument

wind instrumentnoun

nhạc cụ hơi

/ˈwɪnd ɪnstrəmənt//ˈwɪnd ɪnstrəmənt/

Thuật ngữ "wind instrument" bắt nguồn từ cách chơi các thiết bị âm nhạc này. Các nhạc cụ hơi tạo ra âm thanh khi người chơi thổi không khí vào chúng, khiến lưỡi gà, môi hoặc cột không khí rung động tạo ra sóng âm. Điều này trái ngược với các nhạc cụ dây, tạo ra âm thanh khi người chơi kéo vĩ qua dây đàn hoặc gảy chúng, và các nhạc cụ gõ, tạo ra âm thanh khi người chơi đánh, lắc hoặc cạo chúng. Cụm từ "wind instrument" đã được sử dụng từ đầu thế kỷ 20 như một thuật ngữ chung cho nhiều loại nhạc cụ, bao gồm sáo, sáo ghi âm, clarinet, ô-boa, kèn bassoon, kèn trumpet, saxophone và nhiều loại khác. Việc sử dụng nó đã trở nên phổ biến rộng rãi trong giáo dục âm nhạc, lý thuyết âm nhạc và các cuộc thảo luận về âm nhạc học để phân loại các nhạc cụ dựa trên cơ chế tạo ra âm thanh.

namespace
Ví dụ:
  • The clarinet is a wind instrument that requires the player to blow a steady stream of air into the mouthpiece.

    Kèn clarinet là một loại nhạc cụ hơi đòi hỏi người chơi phải thổi một luồng không khí đều đặn vào ống ngậm.

  • Jack started learning the flute, a delicate wind instrument that produces beautiful, soothing melodies.

    Jack bắt đầu học thổi sáo, một loại nhạc cụ hơi tinh tế tạo ra những giai điệu du dương, nhẹ nhàng.

  • Sarah plays the saxophone, a versatile wind instrument that is often used in jazz and big band music.

    Sarah chơi saxophone, một loại nhạc cụ hơi đa năng thường được sử dụng trong nhạc jazz và nhạc big band.

  • The kalimba, a small thumb piano that utilizes thin metal tines as wind instrument-like sensors, is gaining popularity in contemporary music genres.

    Kalimba, một loại đàn piano ngón tay cái nhỏ sử dụng các ngạnh kim loại mỏng như cảm biến giống như nhạc cụ hơi, đang ngày càng phổ biến trong các thể loại nhạc đương đại.

  • The trumpet, a brass wind instrument that initially gained popularity in the 1800s, is still widely played today in various music genres.

    Kèn trumpet, một loại nhạc cụ hơi bằng đồng ban đầu trở nên phổ biến vào những năm 1800, vẫn được chơi rộng rãi cho đến ngày nay trong nhiều thể loại âm nhạc khác nhau.

  • The piccolo, a tiny wind instrument that is a type of flute, produces high-pitched sounds that are sweet and airy.

    Piccolo, một loại nhạc cụ hơi nhỏ, là một loại sáo, tạo ra âm thanh cao vút, ngọt ngào và trong trẻo.

  • The oboe, a wind instrument that is part of the woodwind family, has a unique and haunting sound that lends itself well to classical music.

    Kèn ô-boa, một loại nhạc cụ hơi thuộc họ kèn gỗ, có âm thanh độc đáo và du dương rất phù hợp với nhạc cổ điển.

  • The bassoon, a woodwind instrument with a deep, rich tone, is often used in orchestral music and can play both melody and harmony.

    Kèn bassoon, một loại nhạc cụ hơi bằng gỗ có âm thanh sâu lắng, phong phú, thường được sử dụng trong dàn nhạc và có thể chơi cả giai điệu và hòa âm.

  • The didgeridoo, a wind instrument traditionally used by Indigenous Australian people, is believed to have therapeutic properties that help to lower stress levels.

    Didgeridoo, một loại nhạc cụ hơi truyền thống của người bản địa Úc, được cho là có đặc tính trị liệu giúp giảm mức độ căng thẳng.

  • The panpipes, a family of wind instruments made of bamboo or other materials, are played by blowing into tubes of varying lengths to create a harmonic melody.

    Panpipe, một loại nhạc cụ hơi làm bằng tre hoặc các vật liệu khác, được chơi bằng cách thổi vào các ống có độ dài khác nhau để tạo ra giai điệu du dương.