Định nghĩa của từ whisky

whiskynoun

whisky

/ˈwɪski//ˈwɪski/

Từ "whisky" có nguồn gốc từ tiếng Gaelic được nói ở Scotland, nơi sản xuất rượu theo truyền thống. Từ "uisge beatha", có nghĩa là "nước của sự sống" trong tiếng Gaelic, được người Scotland sử dụng để mô tả đồ uống này. Khi ngành công nghiệp rượu whisky của Scotland phát triển, người nói tiếng Anh thường phát âm sai từ tiếng Gaelic, dẫn đến việc sử dụng phiên bản Anh hóa, "whisky." Cách viết whisky với "e" đã trở nên chuẩn hóa trong thế giới nói tiếng Anh, mặc dù ở một số vùng như Ireland, cách viết "whiskey" được sử dụng khi rượu được sản xuất bằng phương pháp chưng cất khác. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "whisky" bên ngoài Scotland vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng thuật ngữ này đã được các thương nhân và người nhập cư Scotland truyền bá vào thế kỷ 19 khi rượu trở nên phổ biến hơn trên toàn thế giới. Mặc dù có nguồn gốc từ Scotland, rượu whisky hiện nay được công nhận là một ngành công nghiệp toàn cầu, với các nhà sản xuất ở các quốc gia như Nhật Bản, Canada và Hoa Kỳ.

namespace

a strong alcoholic drink made from malted grain. It is sometimes drunk with water and/or ice.

một loại đồ uống có cồn mạnh làm từ ngũ cốc mạch nha. Đôi khi được uống với nước và/hoặc đá.

Ví dụ:
  • a bottle of whisky

    một chai rượu whisky

  • Scotch whisky

    Rượu whisky Scotch

  • highland whiskies

    rượu whisky vùng cao

Ví dụ bổ sung:
  • He added a dash of whisky to his coffee.

    Anh ấy thêm một chút rượu whisky vào tách cà phê của mình.

  • She poured herself a large tot of whisky.

    Cô ấy rót cho mình một cốc whisky lớn.

  • a fine malt whisky

    một loại whisky mạch nha hảo hạng

  • a large measure of whisky

    một lượng lớn rượu whisky

  • the art of distilling whisky

    nghệ thuật chưng cất rượu whisky

Từ, cụm từ liên quan

a glass of whisky

một ly rượu whisky

Ví dụ:
  • a whisky and soda

    một ly whisky và soda

  • Two whiskies, please.

    Làm ơn cho tôi hai ly whisky.

Ví dụ bổ sung:
  • He had a whisky on the rocks.

    Anh ấy uống một ly whisky có đá.

  • a neat whisky (= not mixed with anything)

    một loại whisky nguyên chất (= không pha trộn với bất cứ thứ gì)

  • I'll have my whisky straight, please (= not mixed with anything).

    Xin hãy cho tôi uống rượu whisky nguyên chất (= không pha thêm bất cứ thứ gì).