Định nghĩa của từ bourbon

bourbonnoun

rượu bourbon

/ˈbɜːbən//ˈbɜːrbən/

Nguồn gốc của từ "bourbon" liên quan đến rượu whisky bourbon có thể bắt nguồn từ triều đại Bourbon cai trị nước Pháp từ cuối thế kỷ 16 đến giữa thế kỷ 18. Trong thời gian này, quân đội Pháp đã chiếm đóng Kentucky, nơi rượu whisky bourbon hiện được coi là loại rượu tinh túy của Mỹ. Một giả thuyết cho rằng quân đội đã giới thiệu cho những người chưng cất rượu địa phương một loại rượu cognac mà họ ưa thích, sau đó được dán nhãn là "Bourbon" theo tên triều đại cai trị nước Pháp trong thời gian họ ở Mỹ. Một giả thuyết khác cho rằng thuật ngữ Bourbon được sử dụng để phân biệt rượu whisky với rượu whisky Scotch-Irish của Scotland, loại rượu phổ biến ở khu vực này vào thời điểm đó. Bất kể nguồn gốc là gì, rượu whisky bourbon hiện được công nhận là một loại rượu chưng cất theo phong cách Mỹ, thường được làm từ hỗn hợp ít nhất 51% ngô, ủ trong thùng gỗ sồi cháy và đóng chai ở nồng độ cồn không dưới 80% theo thể tích (ABV). Hàm lượng cồn và tuổi rượu có thể ảnh hưởng đáng kể đến hương vị và độ phức tạp của rượu bourbon, và nó đã trở thành một thành phần phổ biến trong các loại cocktail và là thức uống được những người yêu thích rượu whisky trên toàn thế giới ưa chuộng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ phản động

meaningrượu uytky ngô

namespace

a type of American whisky made with corn (maize) and rye

một loại rượu whisky Mỹ được làm từ ngô (bắp) và lúa mạch đen

a glass of bourbon

một ly rượu bourbon