Định nghĩa của từ scotch

scotchverb

rượu Scotch

/skɒtʃ//skɑːtʃ/

Từ gốcĐầu thế kỷ 17. (dạng danh từ): không rõ nguồn gốc; có lẽ liên quan đến động từskate. Nghĩa ‘render temporary invisible’ (tạm thời vô hại) dựa trên bản sửa đổi của vở Macbeth iii. ii. 13 của Shakespeare thành “Chúng ta đã scotch'd the snake, not kill'd it” (Chúng ta đã scotch'd con rắn, chứ không phải giết nó), ban đầu được hiểu là cách sử dụng scotch ‘để cắt hoặc rạch da’; nghĩa ‘put an end to’ (đầu thế kỷ 19) là kết quả của ảnh hưởng từ khái niệm chêm hoặc chặn một cái gì đó để khiến nó không hoạt động.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(Scotch) (thuộc)

type danh từ

meaning(the Scotch) nhân dân

meaning(Scotch) tiếng

meaning(Scotch) rượu mạnh

exampleScotch and soda: rượu uytky pha sô đa

namespace
Ví dụ:
  • The bartender suggested I try a glass of scotch to complement my steak dinner.

    Người pha chế gợi ý tôi nên thử một ly rượu whisky để thưởng thức cùng bữa tối bít tết.

  • I enjoy sipping on a smooth, aged scotch after a long day at work.

    Tôi thích nhâm nhi một ly rượu Scotch êm dịu, lâu năm sau một ngày dài làm việc.

  • She ordered a scotch on the rocks with a twist of lemon, her go-to drink.

    Cô ấy gọi một ly rượu Scotch pha đá với một chút chanh, thức uống ưa thích của cô.

  • The whiskey enthusiast selected a rich, peaty scotch to pair with his cigar.

    Người đam mê rượu whisky đã chọn một loại rượu scotch đậm đà, có mùi than bùn để kết hợp với xì gà của mình.

  • The scotch was so strong that it burned my throat as I took a sip.

    Rượu Scotch mạnh đến nỗi nó làm bỏng cổ họng tôi khi tôi nhấp một ngụm.

  • The scotch whiskey had a complex aroma with hints of smoke and dried fruit.

    Rượu whisky Scotch có hương thơm phức hợp với chút hương khói và trái cây khô.

  • He couldn't resist ordering another bottle of scotch, despite already having a few glasses.

    Anh ta không thể cưỡng lại việc gọi thêm một chai rượu scotch nữa, mặc dù đã uống vài ly rồi.

  • They spent a cozy evening together, sharing a bottle of scotch and reminiscing about old times.

    Họ đã có một buổi tối ấm cúng bên nhau, cùng nhau nhâm nhi chai rượu scotch và ôn lại những kỷ niệm xưa.

  • I don't usually drink scotch, but this one is particularly interesting with its single malt flavor.

    Tôi không thường uống rượu Scotch, nhưng loại này đặc biệt thú vị vì hương vị mạch nha đơn cất của nó.

  • The scotch was a conservatively priced option on the menu, making it an easy choice for a value-minded drinker.

    Rượu scotch có giá cả phải chăng trong thực đơn, khiến nó trở thành lựa chọn dễ dàng cho người uống quan tâm đến giá trị.