Định nghĩa của từ whetstone

whetstonenoun

đá mài

/ˈwetstəʊn//ˈwetstəʊn/

Từ "whetstone" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ tiếng Anh cổ "hwet" có nghĩa là "mài" và "stanes" có nghĩa là "stones". Đá mài ban đầu là một loại đá dùng để mài lưỡi dao, cụ thể là kiếm, dao và các lưỡi cắt khác. Từ "whet" ám chỉ hành động mài hoặc mài nhẵn lưỡi dao. Vào thời trung cổ, đá mài là công cụ thiết yếu của chiến binh, thợ săn và nông dân. Những viên đá này thường được làm bằng vật liệu mềm, mài mòn như silica hoặc thạch anh, giúp mài mòn lưỡi dao để tạo ra bề mặt cắt sắc như dao cạo. Nghệ thuật mài đã trở thành một kỹ năng được trân trọng, được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Ngày nay, thuật ngữ "whetstone" vẫn là minh chứng cho sự khéo léo và tay nghề thủ công của tổ tiên chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđá mài

meaningvật kích thích tinh thần

namespace
Ví dụ:
  • The skilled craftsman diligently honed his knife on the gritty whetstone, ensuring a razor-sharp edge for his next cutting task.

    Người thợ thủ công lành nghề cần mẫn mài dao trên đá mài, đảm bảo lưỡi dao sắc như dao cạo cho lần cắt tiếp theo.

  • The chef ran his coveted knives across the ancient whetstone, sharpening the blades with care and precision before preparing his signature dishes.

    Người đầu bếp lướt những con dao đáng mơ ước của mình trên hòn đá mài cổ, mài sắc lưỡi dao một cách cẩn thận và chính xác trước khi chế biến những món ăn đặc trưng của mình.

  • The blacksmith smoothed the rough surface of the axe head against the gritty whetstone, transforming it into a lethal and efficient weapon used in battle.

    Người thợ rèn mài nhẵn bề mặt thô ráp của lưỡi rìu bằng đá mài, biến nó thành một vũ khí hiệu quả và gây chết người dùng trong chiến đấu.

  • The outdoorsman used his trusty whetstone to sharpen his hunting knives and hatchets, preparing himself for his next adventure in the wilderness.

    Người đàn ông thích hoạt động ngoài trời này đã sử dụng hòn đá mài đáng tin cậy của mình để mài sắc dao săn và rìu, chuẩn bị cho chuyến phiêu lưu tiếp theo vào vùng hoang dã.

  • The sword-maker shaped the metal blade with a series of precise strikes against the roughened surface of the whetstone, producing a weapon of deadly accuracy.

    Người thợ rèn kiếm tạo hình lưỡi kiếm bằng kim loại bằng một loạt nhát chém chính xác vào bề mặt nhám của đá mài, tạo ra một loại vũ khí có độ chính xác chết người.

  • The chef's apprentice watched in awe as the master sliced through a tough steak with ease, knowing that it was only possible thanks to the well-honed knives and sharp whetstone.

    Người học việc của đầu bếp kinh ngạc khi chứng kiến ​​bậc thầy cắt miếng bít tết dai một cách dễ dàng, biết rằng điều đó chỉ có thể thực hiện được nhờ những con dao được mài kỹ và đá mài sắc.

  • The diamond honing rod, also known as a Vietnamese water stone, is less commonly used than an ordinary whetstone but still effective when polishing and sharpening edges on tools and blades.

    Que mài kim cương, còn được gọi là đá mài nước Việt Nam, ít được sử dụng hơn đá mài thông thường nhưng vẫn hiệu quả khi đánh bóng và mài sắc các cạnh trên dụng cụ và lưỡi dao.

  • A rusty pocket knife was transformed from an unwieldy relic to a sharp and useful tool once it was run across the surface of the whetstone.

    Một con dao bỏ túi rỉ sét đã biến đổi từ một di vật khó sử dụng thành một công cụ sắc bén và hữu ích khi được mài trên bề mặt đá mài.

  • The mechanic used the whetstone to sharpen the dull edges on his wrenches and screwdrivers, ensuring that he could continue working efficiently in his next repair job.

    Người thợ máy đã sử dụng đá mài để mài sắc các cạnh cùn trên cờ lê và tua vít, đảm bảo rằng anh ta có thể tiếp tục làm việc hiệu quả trong công việc sửa chữa tiếp theo.

  • The survivalist prepared himself for any eventuality by carrying a portable whetstone in his backpack, allowing him to sharpen his tools and knives whenever needed on his travels.

    Người theo chủ nghĩa sống sót đã chuẩn bị cho mọi tình huống bằng cách mang theo một viên đá mài cầm tay trong ba lô, cho phép anh mài sắc các dụng cụ và dao bất cứ khi nào cần trong chuyến đi.