tính từ
(thuộc) đá
(thuộc) nghệ thuật chạm trổ đá, (thuộc) nghệ thuật khắc ngọc
ngắn gọn (văn phong)
danh từ
thợ mài, thợ khắc ngọc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuật mài ngọc
thô sơ
/ˈlæpɪdəri//ˈlæpɪderi/Từ "lapidary" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "lapidarius", có nghĩa là "liên quan đến đá". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "lapis", có nghĩa là "stone" hoặc "đá". Vào thời Trung cổ, một "lapidary" dùng để chỉ một người có kỹ năng cắt, đánh bóng và khắc đá quý, chẳng hạn như đá quý và đồ trang sức. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả một thợ cắt đá hoặc một người đam mê đá quý. Theo thời gian, định nghĩa của "lapidary" được mở rộng để bao gồm không chỉ kỹ năng vật lý trong việc cắt và đánh bóng đá mà còn bao gồm nghệ thuật mô tả, sưu tầm và nghiên cứu đá. Ngày nay, một thợ cắt đá có thể dùng để chỉ bất kỳ ai đam mê đá, khoáng chất và đá quý, bao gồm cả nhà sưu tập, người đam mê và nhà khoa học. Cho dù bạn là người chuyên nghiệp hay nghiệp dư, thuật ngữ "lapidary" đều diễn tả được bản chất của những người đánh giá cao vẻ đẹp và sự kỳ diệu của đá.
tính từ
(thuộc) đá
(thuộc) nghệ thuật chạm trổ đá, (thuộc) nghệ thuật khắc ngọc
ngắn gọn (văn phong)
danh từ
thợ mài, thợ khắc ngọc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuật mài ngọc
exact and showing good style
chính xác và thể hiện phong cách tốt
theo phong cách chạm khắc đá
Từ, cụm từ liên quan
connected with stones and the work of cutting and polishing them
liên quan đến đá và công việc cắt và đánh bóng chúng