Định nghĩa của từ manufacturing

manufacturingnoun

sự sản xuất, sự chế tạo

/ˌmanjʊˈfaktʃərɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "manufacturing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "manus" có nghĩa là "hand" và "facere" có nghĩa là "làm ra". Điều này phản ánh ý nghĩa ban đầu của sản xuất, bao gồm các mặt hàng thủ công. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm việc sử dụng các công cụ và máy móc trong quá trình sản xuất. Từ "manufacture" lần đầu tiên được ghi lại bằng tiếng Anh vào thế kỷ 14, và "manufacturing" tiếp theo vào thế kỷ 16. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển dịch từ sản xuất thủ công quy mô nhỏ sang các quy trình công nghiệp quy mô lớn hơn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự sản xuất; sự chế tạo

namespace
Ví dụ:
  • In our country, the manufacturing sector generates a significant portion of the GDP.

    Ở nước ta, ngành sản xuất đóng góp một phần đáng kể vào GDP.

  • The local manufacturing plant produces a variety of electronic items, such as televisions, computers, and smartphones.

    Nhà máy sản xuất địa phương sản xuất nhiều loại mặt hàng điện tử như tivi, máy tính và điện thoại thông minh.

  • The manufacturing process for this product involves several intricate steps to ensure high quality.

    Quá trình sản xuất sản phẩm này bao gồm nhiều bước phức tạp để đảm bảo chất lượng cao.

  • Automation in manufacturing has led to increased efficiency and productivity.

    Tự động hóa trong sản xuất đã giúp tăng hiệu quả và năng suất.

  • The company has been investing heavily in research and development for advanced manufacturing technologies.

    Công ty đã đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển công nghệ sản xuất tiên tiến.

  • Many small-scale manufacturing units in India are being converted into micro, small, and medium enterprises (MSMEs).

    Nhiều đơn vị sản xuất quy mô nhỏ ở Ấn Độ đang được chuyển đổi thành các doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa (MSME).

  • A new facility for manufacturing medication has received regulatory approval.

    Một cơ sở sản xuất thuốc mới đã nhận được sự chấp thuận của cơ quan quản lý.

  • The manufacturing industry offers various career opportunities in fields like engineering, quality control, and supply chain management.

    Ngành sản xuất cung cấp nhiều cơ hội nghề nghiệp trong các lĩnh vực như kỹ thuật, kiểm soát chất lượng và quản lý chuỗi cung ứng.

  • The government has launched initiatives to promote domestic manufacturing and reduce dependency on imports.

    Chính phủ đã đưa ra các sáng kiến ​​nhằm thúc đẩy sản xuất trong nước và giảm sự phụ thuộc vào hàng nhập khẩu.

  • The manufacturing business can be highly competitive, requiring companies to continuously innovate and adapt to new trends in the market.

    Ngành sản xuất có tính cạnh tranh cao, đòi hỏi các công ty phải liên tục đổi mới và thích ứng với các xu hướng mới trên thị trường.

Từ, cụm từ liên quan