động từ
mài, vót cho nhọn
to sharpen a pencil: vót bút chì
mài sắc
to sharpen vigilance: mài sắc tinh thần cảnh giác
to sharpen one's judgment: mài sắc óc phán đoán
làm tăng thêm, làm trầm trọng thêm, làm sâu sắc thêm
to sharpen a contradiction: thêm mâu thuẫn