Định nghĩa của từ blacksmith

blacksmithnoun

thợ rèn

/ˈblæksmɪθ//ˈblæksmɪθ/

Từ "blacksmith" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. "Black" trong ngữ cảnh này không ám chỉ màu sắc, mà ám chỉ loại lò rèn mà thợ rèn sử dụng. Lửa "black" hoặc "blooming" là ngọn lửa nóng, dữ dội, thích hợp để nung kim loại ở nhiệt độ cao. Từ "smith" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "smith", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*smithiz", có nghĩa là "đánh hoặc đóng búa". Từ tiếng Đức nguyên thủy này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "smith". Vì vậy, một "blacksmith" ban đầu ám chỉ một người làm việc với ngọn lửa "black", hoặc một lò rèn dữ dội và nóng bỏng, đóng búa và tạo hình kim loại để tạo ra các công cụ, vũ khí và các vật phẩm khác. Theo thời gian, thuật ngữ này đã trở thành để mô tả nghề thủ công cũng như người thực hành nghề đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthợ rèn

namespace
Ví dụ:
  • John was a skilled blacksmith, able to craft intricate metal pieces from raw materials.

    John là một thợ rèn lành nghề, có thể chế tạo ra những mảnh kim loại phức tạp từ nguyên liệu thô.

  • The blacksmith's shop was filled with the clamor of hammers echoing against the anvils.

    Cửa hàng thợ rèn tràn ngập tiếng búa va đập vào đe.

  • As a child, Samuel loved watching his grandfather work as a blacksmith, the sparks flying from the heated iron inspiring his imagination.

    Khi còn nhỏ, Samuel thích xem ông nội mình làm thợ rèn, những tia lửa bắn ra từ bàn là nóng đã khơi dậy trí tưởng tượng của cậu.

  • The blacksmith's bellows groaned as he blew air onto the glowing embers, preparing them for shaping.

    Ống thổi của người thợ rèn rên rỉ khi anh ta thổi không khí vào đống than hồng, chuẩn bị cho việc tạo hình.

  • She slung her leather apron over her shoulder and headed off to the blacksmith's shop, eager to put her skills to work.

    Cô đeo tạp dề da lên vai rồi đi đến xưởng rèn, háo hức muốn thử sức mình.

  • The blacksmith's son learned the trade from his father's feet, watching him mold molten iron with expert precision.

    Con trai của người thợ rèn đã học nghề từ cha mình, quan sát cha mình nặn sắt nóng chảy với độ chính xác cao.

  • The ringing hymn of the hammer on anvil broke the silence, as the blacksmith worked diligently to craft a fresh piece.

    Tiếng búa gõ vào đe vang lên phá vỡ sự im lặng khi người thợ rèn đang làm việc chăm chỉ để chế tạo ra một sản phẩm mới.

  • The blacksmith wore a protective mask and gloves, the hot iron stinging his hands if he wasn't careful.

    Người thợ rèn đeo mặt nạ và găng tay bảo hộ, nếu không cẩn thận, sắt nóng sẽ làm bỏng tay anh ta.

  • The blacksmith pondered over the sparks igniting from the iron, as he visualized a masterpiece taking shape.

    Người thợ rèn suy ngẫm về những tia lửa bùng cháy từ sắt, khi ông hình dung ra một kiệt tác đang thành hình.

  • The blacksmith's creations ranged from elegant lantern hooks and ornate fireplace accents, to functional farm tools and horseshoes.

    Các sản phẩm của người thợ rèn bao gồm từ móc đèn lồng thanh lịch và đồ trang trí lò sưởi công phu cho đến các công cụ nông trại và móng ngựa hữu dụng.

Từ, cụm từ liên quan