Định nghĩa của từ steel

steelnoun

thép, ngành thép

/stiːl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "steel" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stael", dùng để chỉ một loại hợp kim sắt. Thuật ngữ "stael" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*stahliz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Stahl". Vào thế kỷ 14, cách viết "steel" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại, dùng để chỉ cụ thể một loại hợp kim sắt được tạo ra bằng cách thêm cacbon vào sắt nóng chảy. Quá trình này, được gọi là nấu chảy, cho phép tạo ra một loại kim loại bền và chắc hơn sắt nguyên chất. Theo thời gian, định nghĩa của "steel" đã mở rộng để bao gồm tất cả các loại hợp kim sắt, bất kể hàm lượng cacbon của chúng. Ngày nay, thuật ngữ "steel" được sử dụng để mô tả nhiều loại kim loại có các tính chất và công dụng khác nhau, từ vật liệu xây dựng đến dụng cụ phẫu thuật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthép

exampleforged steel: thép rèn

examplemuscles of steel: bắp thị rắn như thép

meaningque thép (để mài dao)

exampleto steel oneself: cứng rắn lại

exampleto steel one's heart: làm cho lòng mình trở nên sắt đá

meaning(thơ ca), (văn học) gươm, kiếm

examplea foe worthy of one's: một kẻ thù ngang sức, kẻ thù lợi hại

type ngoại động từ

meaningluyện thép vào (dao, cho thêm sắc), tháp thép vào (mũi nhọn, cho thêm cứng); bọc thép

exampleforged steel: thép rèn

examplemuscles of steel: bắp thị rắn như thép

meaning(nghĩa bóng) luyện cho cứng như gang thép, tôi luyện, làm cho trở nên sắt đá

exampleto steel oneself: cứng rắn lại

exampleto steel one's heart: làm cho lòng mình trở nên sắt đá

namespace

a strong, hard metal that is made of a mixture of iron and carbon

một kim loại cứng, mạnh được làm từ hỗn hợp sắt và cacbon

Ví dụ:
  • the iron and steel industry

    ngành công nghiệp sắt thép

  • The frame is made of steel.

    Khung được làm bằng thép.

  • Small steel plates were attached to the front and back of the bone.

    Những tấm thép nhỏ được gắn vào mặt trước và mặt sau của xương.

  • The bridge is reinforced with huge steel girders.

    Cây cầu được gia cố bằng những dầm thép khổng lồ.

Ví dụ bổ sung:
  • building in steel and aluminium

    xây dựng bằng thép và nhôm

  • the advantages of building in steel and glass

    lợi ích của việc xây dựng bằng thép và kính

the industry that produces steel

ngành công nghiệp sản xuất thép

Ví dụ:
  • Steel used to be important in South Wales.

    Thép từng rất quan trọng ở Nam Wales.

  • steel workers

    công nhân thép

  • a steel town

    một thị trấn thép

  • The factories and steel mills have now almost disappeared.

    Các nhà máy, nhà máy thép hiện nay hầu như đã biến mất.

a long, thin, straight piece of steel with a rough surface, used for rubbing knives on to make them sharp

một miếng thép dài, mỏng, thẳng, có bề mặt nhám, dùng để mài dao để làm cho chúng sắc bén

weapons that are used for fighting

vũ khí được sử dụng để chiến đấu

Ví dụ:
  • the clash of steel

    cuộc đụng độ của thép

Thành ngữ

of steel
having a quality like steel, especially a strong, cold or hard quality
  • She felt a hand of steel (= a strong, firm hand) on her arm.
  • You need a cool head and nerves of steel (= great courage).
  • There was a hint of steel in his voice (= he sounded cold and firm).