Định nghĩa của từ whet

whetverb

Whet

/wet//wet/

Từ "whet" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hwetan", có nghĩa là "làm ẩm" hoặc "làm ẩm ướt". Ban đầu, nó ám chỉ hành động làm cho lưỡi dao hoặc dụng cụ sắc bén trở nên hiệu quả hơn bằng cách bôi một lượng nhỏ dầu hoặc nước vào cạnh của nó. Theo thời gian, ý nghĩa của "whet" được mở rộng để bao gồm ý tưởng làm sắc nét hoặc kích thích sự thèm ăn hoặc động lực của một người. Ví dụ, bạn có thể "whet" sự thèm ăn của mình bằng một bữa ăn nhẹ trước bữa ăn. Từ này cũng mang nghĩa bóng, có nghĩa là khuấy động hoặc thúc đẩy ai đó hành động, như trong "whet their interest" hoặc "whet their curiosity." Ngày nay, từ "whet" vẫn được sử dụng theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng, và nguồn gốc của nó trong ý tưởng làm cho một thứ gì đó sắc nét hoặc hiệu quả vẫn còn rõ ràng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự mài (cho sắc)

meaningmiếng (thức ăn) khai vị

exampleto whet one's appetite: kích thích sự ngon miệng, gợi thèm

meaningngụm (rượu...)

type ngoại động từ

meaningmài (cho sắc)

meaning(nghĩa bóng) kích thích (sự ngon miệng, lòng ham muốn...); gợi

exampleto whet one's appetite: kích thích sự ngon miệng, gợi thèm

namespace
Ví dụ:
  • All of the speakers at the conference whet my appetite for change and innovation in the industry.

    Tất cả diễn giả tại hội nghị đều khơi dậy trong tôi mong muốn thay đổi và đổi mới trong ngành.

  • The thrilling plot of the book whets my desire for more as I eagerly flip through the pages.

    Cốt truyện ly kỳ của cuốn sách khiến tôi háo hức lật từng trang sách.

  • The sharpness of my chef's knife is constantly being whet by the honing steel, ensuring that it stays sharp for every meal.

    Độ sắc bén của dao đầu bếp của tôi liên tục được mài bằng thép mài, đảm bảo dao luôn sắc bén cho mọi bữa ăn.

  • As the appetizers are served, the aroma whets our appetites for the main course.

    Khi món khai vị được phục vụ, mùi thơm sẽ kích thích sự thèm ăn của chúng ta đối với món chính.

  • The fisherman's tales of the mighty catch he made last week whet the envy of his companions.

    Câu chuyện về mẻ cá lớn mà người đánh cá thực hiện tuần trước khiến những người bạn đồng hành của anh phải ghen tị.

  • As the teacher presents a new concept, the student's mind is whetted, and they yearn to dive into the subject.

    Khi giáo viên trình bày một khái niệm mới, tâm trí của học sinh sẽ được kích thích và các em mong muốn tìm hiểu sâu hơn về chủ đề đó.

  • The sales training program whets the salesperson's skills as they learn fresh techniques for closing deals.

    Chương trình đào tạo bán hàng giúp nâng cao kỹ năng của nhân viên bán hàng khi họ học những kỹ thuật mới để chốt giao dịch.

  • The sharp tang of vinegar whets your senses as you taste a new dish for the first time.

    Vị chua gắt của giấm kích thích các giác quan của bạn khi lần đầu tiên nếm thử một món ăn mới.

  • The protégé's quest for mastery in their craft is constantly being whet by the influence of their mentor.

    Nỗ lực tìm kiếm sự thành thạo trong nghề của người được học trò hướng đến không ngừng được thúc đẩy bởi ảnh hưởng của người cố vấn.

  • The creativity of the advertising agency's pitches whets the client's interest, urging them to sign on the dotted line.

    Sự sáng tạo trong các quảng cáo của công ty quảng cáo sẽ thu hút sự quan tâm của khách hàng, thúc đẩy họ ký hợp đồng.