danh từ
sự mài (cho sắc)
miếng (thức ăn) khai vị
to whet one's appetite: kích thích sự ngon miệng, gợi thèm
ngụm (rượu...)
ngoại động từ
mài (cho sắc)
(nghĩa bóng) kích thích (sự ngon miệng, lòng ham muốn...); gợi
to whet one's appetite: kích thích sự ngon miệng, gợi thèm