Định nghĩa của từ tantalize

tantalizeverb

thử thách

/ˈtæntəlaɪz//ˈtæntəlaɪz/

Từ "tantalize" bắt nguồn từ tên của Tantalus, một nhân vật trong thần thoại Hy Lạp. Theo thần thoại, Tantalus là một vị vua đã phạm nhiều hành động tàn ác và vô đạo đức, bao gồm cả việc hiến tế con trai mình cho các vị thần và đánh cắp thức ăn từ Olympus. Để trừng phạt, Tantalus bị kết án đứng trong một hồ nước luôn rút đi trước khi ông kịp uống, và bên dưới một cây ăn quả có cành luôn thoát khỏi tầm với của ông. Các vị thần, trong trò đùa tàn nhẫn của họ, đã từ chối cung cấp thức ăn và sự thỏa mãn cho ông, khiến ông liên tục đói và khát. Từ "tantalize" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả hành động trêu chọc hoặc hành hạ ai đó, giống như cách Tantalus bị các vị thần hành hạ. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả hành động khơi dậy ham muốn hoặc hy vọng của ai đó chỉ để dập tắt chúng, thường khiến họ không được thỏa mãn hoặc thất vọng.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningnhư, nhử trêu ngươi

namespace
Ví dụ:
  • The aroma of freshly baked bread tantalized her senses as she walked through the bakery.

    Mùi thơm của bánh mì mới nướng kích thích các giác quan của cô khi cô bước qua tiệm bánh.

  • The sight of a chocolate fountain filled with juice and fruit bites tantalized the crowd at the party.

    Cảnh tượng đài phun sô cô la chứa đầy nước trái cây và trái cây đã làm say lòng đám đông tại bữa tiệc.

  • The sound of the jazz band playing softly in the corner of the restaurant tantalized the ears of the diners.

    Âm thanh của ban nhạc jazz chơi nhẹ nhàng ở góc nhà hàng làm say lòng thực khách.

  • She couldn't resist the tantalizing smell of the steak sizzling in the pan on the stove.

    Cô không thể cưỡng lại mùi thơm hấp dẫn của miếng bít tết đang xèo xèo trên chảo trên bếp.

  • The first bite of the rich, decadent chocolate cake tantalized her taste buds.

    Miếng đầu tiên của chiếc bánh sô-cô-la thơm ngon, béo ngậy đã kích thích vị giác của cô.

  • The sparkling blue waters of the Caribbean Sea tantalized Sarah as she looked out from the deck of the cruise ship.

    Làn nước xanh lấp lánh của biển Caribe làm Sarah thích thú khi cô nhìn ra từ boong tàu du lịch.

  • The promise of unlimited drinks at the cocktail party tantalized the guests as soon as they entered the hall.

    Lời hứa về đồ uống không giới hạn tại tiệc cocktail đã hấp dẫn các vị khách ngay khi họ bước vào hội trường.

  • The stunning view of the mountain scenery from the top of the peak tantalized the eyes of the hikers as they reached the summit.

    Cảnh quan núi non hùng vĩ từ đỉnh núi thu hút mọi ánh nhìn của những người đi bộ đường dài khi họ lên đến đỉnh.

  • The sight of fresh, juice fruits lying in a colorful array tantalized the imagination of the kids as they entered the fruit stall.

    Cảnh tượng những trái cây tươi ngon, đầy màu sắc nằm rải rác đã kích thích trí tưởng tượng của trẻ em khi chúng bước vào quầy trái cây.

  • The rich aroma of freshly brewed coffee tantalized his senses as he took his first sip of the day.

    Hương thơm nồng nàn của cà phê mới pha kích thích các giác quan của anh khi anh nhấp ngụm đầu tiên trong ngày.