Định nghĩa của từ well trodden

well troddenadjective

được giẫm đạp nhiều

/ˌwel ˈtrɒdn//ˌwel ˈtrɑːdn/

Cụm từ "well-trodden" là một cách diễn đạt tượng trưng chỉ một địa điểm, con đường hoặc tuyến đường đã được đi qua nhiều lần. Từ "well" trong ngữ cảnh này có nghĩa là hoàn toàn hoặc rộng rãi, trong khi "trodden" chỉ việc được đi bộ hoặc bị giẫm lên. Nói cách khác, một con đường "well-trodden" là con đường đã trở nên quen thuộc và mòn qua những bước chân lặp đi lặp lại của nhiều người. Nó gợi ý rằng con đường dễ đi theo và quen thuộc với những người sử dụng thường xuyên. Từ trái nghĩa của "well-trodden" sẽ là "little-known" hoặc "unfamiliar".

namespace
Ví dụ:
  • After years of use, the garden path has become a well-trodden route for the neighbor's dog to freely roam.

    Sau nhiều năm sử dụng, lối đi trong vườn đã trở thành tuyến đường quen thuộc để chó nhà hàng xóm thoải mái đi lang thang.

  • The library's main aisle is a well-trodden path for avid book lovers who can't resist browsing through the most popular novels.

    Lối đi chính của thư viện là con đường quen thuộc dành cho những người yêu sách không thể cưỡng lại việc lướt qua những cuốn tiểu thuyết nổi tiếng nhất.

  • The chief executive's office is a well-trodden path for the board members, who pay frequent visits to discuss important business matters.

    Văn phòng giám đốc điều hành là nơi các thành viên hội đồng quản trị thường xuyên lui tới để thảo luận về các vấn đề kinh doanh quan trọng.

  • The grocery store's checkout lane is a well-trodden path for shoppers who tirelessly wait in line, with carts overflowing, to complete their transactions.

    Quầy thanh toán tại cửa hàng tạp hóa là lối đi quen thuộc của những người mua sắm không biết mệt mỏi xếp hàng, với những chiếc xe đẩy đầy ắp, để hoàn tất giao dịch của mình.

  • The avid hiker's favorite trail is a well-trodden path through the vast wilderness, offering breathtaking views and memories that last a lifetime.

    Con đường mòn yêu thích của những người đam mê đi bộ đường dài là con đường mòn xuyên qua vùng hoang dã rộng lớn, mang đến quang cảnh ngoạn mục và những kỷ niệm đáng nhớ suốt đời.

  • The winding streets of the historic district are a well-trodden path for tourists who can't resist capturing photos of the charming architecture.

    Những con phố quanh co của khu phố lịch sử là con đường quen thuộc đối với khách du lịch không thể cưỡng lại việc chụp ảnh kiến ​​trúc quyến rũ.

  • The classroom's passageway is a well-trodden path for students returning from their breaks, hustling and bustling in their own world.

    Hành lang lớp học là lối đi quen thuộc của học sinh sau giờ nghỉ, hối hả và bận rộn trong thế giới riêng của mình.

  • The publication's editorial section is a well-trodden path for writers, suggesting ideas, trends, and developments for further exploration.

    Mục biên tập của ấn phẩm là con đường mà các nhà văn đã đi qua, gợi ý những ý tưởng, xu hướng và sự phát triển để khám phá thêm.

  • The soccer field's center mark is a well-trodden path for players striving to beat their opponents in a tense and hard-fought game.

    Điểm giữa sân bóng đá là con đường quen thuộc mà các cầu thủ phải di chuyển để đánh bại đối thủ trong một trận đấu căng thẳng và quyết liệt.

  • The theatre's stage is a well-trodden path for actors, who bring the script to life with their gestures, vocals, and expressions.

    Sân khấu kịch là con đường quen thuộc đối với các diễn viên, những người thổi hồn vào kịch bản bằng cử chỉ, giọng hát và biểu cảm của mình.