Định nghĩa của từ well founded

well foundedadjective

có cơ sở vững chắc

/ˌwel ˈfaʊndɪd//ˌwel ˈfaʊndɪd/

Từ "well founded" bắt nguồn từ tiếng Latin, được dịch là "bene fundatum". Tiền tố "bene" có nghĩa là "well" hoặc "good", và từ "fundatum" là một phân từ quá khứ của động từ "fundare", có nghĩa là "thành lập" hoặc "thiết lập". Về cơ bản, "well founded" ám chỉ một cái gì đó có cơ sở hoặc nền tảng vững chắc và an toàn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng trong thời Trung cổ khi các từ tiếng Latin thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và nghiên cứu. Cách sử dụng hiện tại của nó cho thấy rằng một cái gì đó là đáng tin cậy, hợp lý và dựa trên bằng chứng hoặc lập luận vững chắc.

namespace
Ví dụ:
  • The theory proposed by the researcher is well founded on extensive experimental data and scientific reasoning.

    Lý thuyết do nhà nghiên cứu đề xuất có cơ sở vững chắc dựa trên dữ liệu thực nghiệm sâu rộng và lý luận khoa học.

  • The decision taken by the board is well founded in the company's best interests and adheres to legal requirements.

    Quyết định của hội đồng quản trị đưa ra hoàn toàn có cơ sở vì lợi ích của công ty và tuân thủ các yêu cầu pháp lý.

  • The argument put forward by the lawyer is well founded on the precedents set by previous court decisions.

    Lập luận mà luật sư đưa ra có cơ sở vững chắc dựa trên tiền lệ từ các phán quyết trước đây của tòa án.

  • The business strategy adopted by the CEO is well founded on market analysis and customer feedback.

    Chiến lược kinh doanh mà CEO áp dụng đều dựa trên phân tích thị trường và phản hồi của khách hàng.

  • The policy implemented by the government is well founded on principles of social justice and equality.

    Chính sách do chính phủ thực hiện dựa trên các nguyên tắc công bằng và bình đẳng xã hội.

  • The theory presented by the author is well founded on a rigorous mathematical proof and logical reasoning.

    Lý thuyết mà tác giả trình bày có cơ sở vững chắc dựa trên bằng chứng toán học chặt chẽ và lý luận logic.

  • The suggestion made by the project manager is well founded on the expertise of the team members and practical considerations.

    Đề xuất của người quản lý dự án hoàn toàn có cơ sở dựa trên chuyên môn của các thành viên trong nhóm và những cân nhắc thực tế.

  • The recommendation provided by the consultant is well founded on industry standards and best practices.

    Khuyến nghị do chuyên gia tư vấn đưa ra hoàn toàn dựa trên các tiêu chuẩn và thông lệ tốt nhất của ngành.

  • The principle followed by the academic institution is well founded on its mission and educational philosophy.

    Nguyên tắc mà tổ chức học thuật này theo đuổi được xây dựng dựa trên sứ mệnh và triết lý giáo dục của tổ chức.

  • The perspective put forward by the philosopher is well founded on metaphysical inquiry and critical thinking.

    Quan điểm mà nhà triết học đưa ra có cơ sở vững chắc dựa trên nghiên cứu siêu hình và tư duy phản biện.