Định nghĩa của từ certifiable

certifiableadjective

có thể chứng nhận được

/ˈsɜːtɪfaɪəbl//ˈsɜːrtɪfaɪəbl/

Từ "certifiable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "certus", có nghĩa là "sure" hoặc "chắc chắn". Từ này phát triển thành từ tiếng Anh "certify", có nghĩa là xác nhận hoặc chứng thực sự thật của một cái gì đó. "Certifiable" xuất hiện vào thế kỷ 19, ban đầu ám chỉ một cái gì đó được xác minh hoặc xác nhận chính thức. Tuy nhiên, ý nghĩa của nó đã thay đổi vào đầu thế kỷ 20 để mô tả một người nào đó biểu hiện các dấu hiệu bất ổn về mặt tinh thần, có thể là do thông lệ cấp giấy chứng nhận cho những người bị coi là "điên". Ngày nay, "certifiable" thường mang hàm ý hài hước hoặc mỉa mai, ám chỉ một người nào đó hành động cực kỳ ngu ngốc hoặc kỳ quặc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể chứng nhận

namespace

that can or should be officially recorded

có thể hoặc nên được ghi lại chính thức

Ví dụ:
  • We have seen only certifiable ballots with no evidence of fraud.

    Chúng tôi chỉ thấy những lá phiếu có thể chứng nhận mà không có bằng chứng gian lận.

good enough to be officially accepted or recommended

đủ tốt để được chính thức chấp nhận hoặc đề nghị

Ví dụ:
  • Downton Abbey remains a certifiable hit around the world.

    Downton Abbey vẫn là một hit được chứng nhận trên toàn thế giới.

(of a person) officially recognized as needing hospital treatment for a mental illness

(của một người) được chính thức công nhận là cần điều trị tại bệnh viện vì bệnh tâm thần

crazy

điên

Ví dụ:
  • My friends all thought I was certifiable.

    Bạn bè của tôi đều nghĩ rằng tôi có thể chứng nhận được.