Định nghĩa của từ well behaved

well behavedadjective

cư xử tốt

/ˌwel bɪˈheɪvd//ˌwel bɪˈheɪvd/

Nguồn gốc của cụm từ "well-behaved" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "bove", có nghĩa là "good" hoặc "tuyệt vời". Từ tiếng Anh cổ "bychan", cũng có nghĩa là "tốt", được coi là tổ tiên của "bove". Vào thế kỷ 16, "well" trở thành tiền tố được sử dụng để chỉ điều gì đó được thực hiện ở mức độ lớn hơn hoặc theo cách vượt trội. Khi kết hợp với "bove", nó tạo ra cụm từ "well-behaved", ban đầu có nghĩa là "rất ngoan ngoãn" hoặc "hoàn toàn vâng lời". Ý nghĩa của cụm từ đã thay đổi theo thời gian. Ngày nay, "well-behaved" thường dùng để chỉ người tuân theo các quy tắc, hợp tác với người khác và thể hiện cách cư xử tốt, đặc biệt là trong các tình huống xã hội. Nó thường được sử dụng để mô tả động vật, trẻ em hoặc người lớn dễ quản lý và không gây ra vấn đề.

namespace
Ví dụ:
  • The students in Ms. Johnson's class were well behaved during the field trip to the museum.

    Các em học sinh trong lớp của cô Johnson đã cư xử rất tốt trong chuyến tham quan bảo tàng.

  • The dog sat and stayed when his owner commanded him, proving to be a well-behaved pet.

    Chú chó ngồi yên khi chủ ra lệnh, chứng tỏ đây là một con vật cưng ngoan ngoãn.

  • The guilt-ridden protagonist tried to make up for his wrongdoings by being a well-behaved citizen.

    Nhân vật chính đầy mặc cảm tội lỗi đã cố gắng chuộc lại lỗi lầm của mình bằng cách trở thành một công dân ngoan ngoãn.

  • The patient followed the doctor's instructions to the letter, being a well-behaved undergoing procedure.

    Bệnh nhân đã làm theo đúng hướng dẫn của bác sĩ và rất ngoan ngoãn trong suốt quá trình phẫu thuật.

  • The restaurant's strict policy of quiet closing hours made going out for drinks a well-behaved affair.

    Chính sách nghiêm ngặt của nhà hàng về giờ đóng cửa yên tĩnh khiến việc ra ngoài uống nước trở thành một việc làm đúng mực.

  • Determined to curb his addiction, the recovering alcoholic made a well-behaved attempt at sobriety.

    Quyết tâm cai nghiện, người nghiện rượu đang trong quá trình cai nghiện đã nỗ lực cai nghiện thành công.

  • Despite being a typical teenager, Alice's smartphone-free week showed her well-behaved side.

    Mặc dù là một thiếu nữ bình thường, việc Alice không dùng điện thoại thông minh trong một tuần đã cho thấy cô bé rất ngoan ngoãn.

  • The prisoner's loyalty and cooperation, resulting from confinement, demonstrated his well-behaved demeanor.

    Lòng trung thành và sự hợp tác của tù nhân sau khi bị giam giữ đã chứng minh thái độ cư xử tốt của anh ta.

  • The horse, well-trained by the vet, stood still as the vet administered him the necessary treatment.

    Con ngựa được bác sĩ thú y huấn luyện bài bản đứng yên khi bác sĩ thực hiện biện pháp điều trị cần thiết.

  • Following the instructor's guidelines made the dance class a well-behaved affair, without the need for reprimands.

    Việc tuân theo hướng dẫn của người hướng dẫn khiến lớp học khiêu vũ trở nên ngoan ngoãn, không cần phải khiển trách.