Định nghĩa của từ orderly

orderlyadjective

có trật tự

/ˈɔːdəli//ˈɔːrdərli/

Từ "orderly" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "ordené", có nghĩa là "arranged" hoặc "có thứ tự". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu ám chỉ một thứ gì đó hoặc một ai đó được sắp xếp theo một thứ tự cụ thể. Theo thời gian, nó được mở rộng để mô tả một người có công việc là duy trì trật tự, chẳng hạn như một người hầu trong quân đội. Từ "orderly" cũng phản ánh khái niệm "trật tự", bắt nguồn từ tiếng Latin "ordo", có nghĩa là "row" hoặc "chuỗi", làm nổi bật mối liên hệ giữa trật tự và sắp xếp.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthứ tự, ngăn nắp

meaningphục tùng kỷ luật

meaning(quân sự) có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh

exampleorderly book: sổ nhật lệnh

exampleorderly officer: sĩ quan trực nhật

exampleorderly room: bàn giấy đại đội (ở trại)

type danh từ

meaninglính liên lạc

meaningngười phục vụ (ở bệnh viện quân y)

meaningcông nhân quét đường

exampleorderly book: sổ nhật lệnh

exampleorderly officer: sĩ quan trực nhật

exampleorderly room: bàn giấy đại đội (ở trại)

namespace

arranged or organized in a neat, careful and logical way

sắp xếp hoặc tổ chức một cách gọn gàng, cẩn thận và hợp lý

Ví dụ:
  • a calm and orderly life

    một cuộc sống bình lặng và trật tự

  • vegetables planted in orderly rows

    rau trồng theo hàng có trật tự

  • a woman with an orderly mind

    một người phụ nữ có đầu óc ngăn nắp

  • The lines at the airport security checkpoint were moving in an orderly manner.

    Các hàng người tại trạm kiểm soát an ninh sân bay di chuyển theo trật tự.

  • The classroom was arranged in an orderly fashion, with desks grouped in clusters for group work.

    Lớp học được sắp xếp theo trật tự, bàn ghế được xếp thành từng nhóm để làm việc nhóm.

Ví dụ bổ sung:
  • Everything was neat and orderly.

    Mọi thứ đều gọn gàng và ngăn nắp.

  • The plates were in orderly stacks according to size.

    Các tấm được xếp theo thứ tự theo kích thước.

Từ, cụm từ liên quan

behaving well; peaceful

cư xử tốt; hoà bình

Ví dụ:
  • an orderly demonstration

    cuộc biểu tình có trật tự

  • The elections were conducted in a peaceful and orderly fashion.

    Cuộc bầu cử được tiến hành một cách hòa bình và có trật tự.

  • It was a civilized and orderly society.

    Đó là một xã hội văn minh và trật tự.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches