tính từ
thứ tự, ngăn nắp
phục tùng kỷ luật
(quân sự) có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh
orderly book: sổ nhật lệnh
orderly officer: sĩ quan trực nhật
orderly room: bàn giấy đại đội (ở trại)
danh từ
lính liên lạc
người phục vụ (ở bệnh viện quân y)
công nhân quét đường
orderly book: sổ nhật lệnh
orderly officer: sĩ quan trực nhật
orderly room: bàn giấy đại đội (ở trại)