Định nghĩa của từ weeny

weenyadjective

nhỏ xíu

/ˈwiːni//ˈwiːni/

Thuật ngữ "weeny" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 15. Ban đầu, nó được sử dụng như một danh từ, có nghĩa là "động vật non", đặc biệt là ngựa hoặc bê non. Cách sử dụng này vẫn có thể được thấy ngày nay trong phương ngữ Anh, trong đó "weany" là một con vật non đang được cai sữa khỏi mẹ của nó. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của "weeny" bắt đầu thay đổi. Vào cuối những năm 1800, nó mang một hàm ý mới, ám chỉ một thứ gì đó nhỏ bé, không đáng kể hoặc không đủ. Nghĩa này lần đầu tiên được thấy trong tiếng Anh Mỹ, nơi nó được sử dụng để mô tả các loại trái cây và rau quả nhỏ. Ở đây, "weeny" đóng vai trò là từ đồng nghĩa với "tiny" hoặc "đáng thương". Vào giữa những năm 1900, ý nghĩa của "weeny" là một cái gì đó nhỏ bé hoặc không đủ đã trở nên phổ biến đến mức nó thường được dùng để mô tả con người. Trong bối cảnh này, nó mang hàm ý tiêu cực, có nghĩa là "weak" hoặc "nhút nhát". Cách sử dụng này vẫn tiếp tục cho đến ngày nay, khi nó thường được dùng như một thuật ngữ vui tươi, mặc dù có phần tiêu cực, để mô tả những người có bộ phận cơ thể hoặc vóc dáng nhỏ.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning nhỏ xíu

namespace
Ví dụ:
  • The hot dogs they served at the ballgame were all so weeny that I couldn't even fit one in my bun.

    Những chiếc xúc xích mà họ phục vụ trong trận bóng chày đều quá nhỏ đến nỗi tôi thậm chí không thể nhét vừa một chiếc vào bánh mì.

  • The actor playing the lead role in the production was too weeny to handle the intense emotional scenes, so they cast someone else last minute.

    Nam diễn viên đóng vai chính trong vở kịch này quá yếu để có thể đảm nhiệm những cảnh quay cảm xúc mãnh liệt, nên họ đã chọn người khác vào phút cuối.

  • I won't let my sister touch my lego creations because she's always been too weeny to take care of them properly.

    Tôi sẽ không để em gái tôi chạm vào những tác phẩm lego của tôi vì em ấy quá yếu để có thể chăm sóc chúng cẩn thận.

  • The weeny excuse that the student gave for missing an important deadline was laughable, and the teacher rolled her eyes at it.

    Cái cớ ngớ ngẩn mà học sinh đưa ra để trốn tránh thời hạn quan trọng thật buồn cười, và cô giáo lắc đầu ngán ngẩm.

  • The athlete suffered a weeny injury during the game, but it was serious enough to affect his performance in subsequent matches.

    Vận động viên này đã bị thương nhẹ trong trận đấu, nhưng chấn thương này đủ nghiêm trọng để ảnh hưởng đến thành tích của anh trong các trận đấu tiếp theo.

  • Some people are too weeny to stand up for what's right, even when it's clearly the better choice.

    Một số người quá yếu đuối để đứng lên bảo vệ điều đúng đắn, ngay cả khi rõ ràng đó là lựa chọn tốt hơn.

  • The weeny light fixtures in the old house made it difficult to navigate the rooms at night, so we ended up installing brighter ones.

    Những chiếc đèn nhỏ xíu trong ngôi nhà cũ khiến việc di chuyển giữa các phòng vào ban đêm trở nên khó khăn, vì vậy chúng tôi đã lắp những chiếc đèn sáng hơn.

  • The candidate's weeny campaign messages failed to capture the interest of the electorate, and he ultimately lost.

    Những thông điệp vận động tranh cử yếu ớt của ứng cử viên đã không thu hút được sự quan tâm của cử tri và cuối cùng ông đã thua cuộc.

  • It's too weeny of a problem to warrant any serious attention or action, so let's just ignore it and hope it goes away.

    Đây là vấn đề quá nhỏ để cần phải quan tâm hay hành động nghiêm túc, vì vậy chúng ta hãy bỏ qua nó và hy vọng nó sẽ biến mất.

  • Don't be too weeny to speak your mind and voice your opinions, even if they're unpopular. It's your right as a citizen.

    Đừng quá yếu đuối khi nói lên suy nghĩ và ý kiến ​​của mình, ngay cả khi chúng không được ưa chuộng. Đó là quyền của bạn với tư cách là một công dân.