Định nghĩa của từ slender

slenderadjective

mảnh khảnh

/ˈslendə(r)//ˈslendər/

Từ tiếng Anh "slender" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "slender" hoặc "eslenger", bắt nguồn từ tiếng Latin "exligeros", có nghĩa là "nhẹ về trọng lượng". "Exligeros" được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "ex", có nghĩa là "out" hoặc "bên ngoài", với "liger", có nghĩa là "heavy" hoặc "gánh nặng". Nghĩa gốc của "slender" trong tiếng Pháp cổ, cũng như trong tiếng Anh trung đại và tiếng Anh hiện đại ban đầu, chủ yếu liên quan đến trọng lượng, ám chỉ thứ gì đó nhẹ so với thứ gì đó nặng. Tuy nhiên, đến thế kỷ 16, từ này bắt đầu mang một ý nghĩa mới, chủ yếu liên quan đến sự mỏng manh và hẹp hòi, đó là ý nghĩa mà nó thường được sử dụng ngày nay. Tóm lại, nguồn gốc của từ "slender" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin, nơi nó được hình thành bằng cách kết hợp hai từ gốc, "ex" và "liger", để tạo ra một nghĩa mới liên quan đến trọng lượng và độ nhẹ. Theo thời gian, nghĩa này đã phát triển và trở nên gắn liền với sự mỏng manh và hẹp hòi, như chúng ta hiểu ngày nay.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmảnh khảnh, mảnh dẻ, thon

examplea slender girl: cô gái mảnh khảnh

meaningít ỏi, nghèo nàn

exampleslender earnings: tiền kiếm được ít ỏi

meaningmỏng manh

exampleslender hope: hy vọng mỏng manh

namespace

thin in an attractive way

mỏng một cách hấp dẫn

Ví dụ:
  • her slender figure

    dáng người mảnh mai của cô ấy

  • long, slender fingers

    những ngón tay thon dài

  • a slender young woman

    một phụ nữ trẻ mảnh khảnh

Ví dụ bổ sung:
  • Those jeans make you look very slender.

    Những chiếc quần jean đó khiến bạn trông rất mảnh mai.

  • her boyishly slender figure

    dáng người mảnh khảnh của cô ấy

Từ, cụm từ liên quan

thin or narrow

mỏng hoặc hẹp

Ví dụ:
  • a glass with a slender stem

    một chiếc ly có thân mảnh mai

small in amount or size and hardly enough

nhỏ về số lượng hoặc kích thước và hầu như không đủ

Ví dụ:
  • to win by a slender margin/majority

    giành chiến thắng với tỷ số/đa số thấp

  • people of slender means (= with little money)

    người có phương tiện mảnh mai (= với ít tiền)

  • Australia held a slender 1–0 lead at half-time.

    Australia đã dẫn trước 1–0 trong hiệp một.

  • These claims are based on slender evidence.

    Những tuyên bố này dựa trên bằng chứng mỏng manh.