Định nghĩa của từ swash

swashnoun

sự xô đẩy

/swɒʃ//swɑːʃ/

Từ "swash" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "osc" hoặc "osch", có nghĩa là "tạo ra tiếng động" hoặc "va chạm". Từ này được tiếng Anh trung đại sử dụng, khi nó được viết là "swashen" và được dùng để mô tả âm thanh của sóng đập vào bờ. Theo thời gian, ý nghĩa của "swash" đã phát triển để bao gồm không chỉ âm thanh của sóng mà còn cả bọt nước bắn tung tóe trên bờ. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 16, khi Shakespeare sử dụng thuật ngữ này trong vở kịch "The Tempest" của mình để mô tả tiếng gầm rú và bọt nước của biển. Vào đầu thế kỷ 19, ý nghĩa hàng hải của "swash" đã xuất hiện, khi các thủy thủ bắt đầu sử dụng thuật ngữ này để mô tả dòng nước hỗn loạn do thân tàu tạo ra khi tàu vào hoặc ra khỏi bến cảng. Cách sử dụng này nhấn mạnh sức mạnh và lực của nước khi nó đập vào mạn tàu. Ngày nay, từ "swash" vẫn được sử dụng, và không chỉ trong giới hàng hải. Nó thường được sử dụng để mô tả bất kỳ hoạt động hỗn loạn hoặc hỗn loạn nào tạo ra nhiều tiếng ồn và chuyển động, từ tiếng nước bắn tung tóe trong hồ bơi đến tiếng thác nước gầm rú trong mưa. Bất kể cách sử dụng của nó, từ "swash" vẫn tiếp tục gợi lên sức mạnh và sự hùng vĩ của đại dương, một minh chứng cho lịch sử ngôn ngữ phong phú và đa dạng của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsóng vỗ; tiếng sóng vỗ ì oàm

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nghênh ngang, sự huênh hoang khoác lác; sự nạt nổ thét lác

type động từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) quật mạnh

meaningvỗ ì oàm (sóng)

namespace
Ví dụ:
  • The ornate letters on the signage had intricate swashes that curved and twisted around the border.

    Những chữ cái trang trí trên biển báo có những nét uốn lượn phức tạp quanh viền.

  • The Victorian-style font featured swash characters that added a flourish to each word.

    Phông chữ theo phong cách Victoria có các ký tự cong tạo thêm nét hoa mỹ cho mỗi từ.

  • The script handwriting included dramatic swash loops that flowed into each other seamlessly.

    Chữ viết tay bao gồm những nét cong đầy kịch tính, liên tục hòa quyện vào nhau.

  • The decorative element of the font was highlighted by the swash tail that extended from the bottom of the letter.

    Yếu tố trang trí của phông chữ được làm nổi bật bằng phần đuôi cong kéo dài từ dưới cùng của chữ cái.

  • The calligrapher's masterful strokes created swash curlicues that danced around the page.

    Những nét chữ điêu luyện của người thư pháp đã tạo nên những đường cong uốn lượn nhảy múa trên trang giấy.

  • The swashes on the font had a distinctly Old World feel that harkened back to an era of grandeur.

    Những nét uốn lượn trên phông chữ mang lại cảm giác đặc trưng của Thế giới Cũ, gợi nhớ đến một thời kỳ huy hoàng.

  • The swash design on the logo exuded a sense of luxury and refinement.

    Thiết kế cong trên logo toát lên vẻ sang trọng và tinh tế.

  • The elegant typography boasted swashes that curved and swooped around the letters in a flourish.

    Kiểu chữ thanh lịch với những đường cong uốn lượn quanh các chữ cái một cách uyển chuyển.

  • The typography had a strong emphasis on the swashes, creating an iconic and instantly recognizable typeface.

    Kiểu chữ này nhấn mạnh vào các nét cong, tạo nên một kiểu chữ mang tính biểu tượng và dễ nhận biết.

  • The swash embellishments on the font added an extra dimension of depth and texture to the overall design.

    Những nét trang trí uốn lượn trên phông chữ tạo thêm chiều sâu và kết cấu cho toàn bộ thiết kế.