danh từ
sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...)
tiếng rì rầm; tiếng róc rách
a zephyr ripples the foliage: cơn gió thoảng làm lá cây khẽ rì rào lay động
the brook is rippling: suối róc rách
nội động từ
gợn sóng lăn tăn (làn tóc, mặt nước)
rì rầm; róc rách
a zephyr ripples the foliage: cơn gió thoảng làm lá cây khẽ rì rào lay động
the brook is rippling: suối róc rách