danh từ
nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược
(hàng không) luồng không khí xoáy (sau máy bay)
rửa ngược
/ˈbækwɒʃ//ˈbækwɔːʃ/Từ "backwash" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ: "back" và "wash". "Back" chỉ chuyển động theo hướng ngược lại, trong khi "wash" chỉ hành động của nước di chuyển trên bề mặt. Thuật ngữ này có thể xuất hiện vào thế kỷ 16, mô tả dòng nước chảy ngược, đặc biệt là sóng rút sau khi một con sóng lớn hơn vỡ trên bờ. Theo thời gian, "backwash" đã mang một ý nghĩa rộng hơn, bao gồm bất kỳ hiệu ứng thứ cấp hoặc còn sót lại nào sau một sự kiện hoặc hành động chính.
danh từ
nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược
(hàng không) luồng không khí xoáy (sau máy bay)
the unpleasant result of an event
kết quả khó chịu của một sự kiện
Sau một trận mưa lớn, nước chảy ngược từ con sông gần đó tràn vào sân sau nhà chúng tôi, để lại mùi hôi thối và nước đục ngầu.
Bệnh nhân phàn nàn về tình trạng buồn nôn và chóng mặt sau khi bị trào ngược trong quá trình làm sạch răng.
Hồ bơi cần được xả nước và vệ sinh do nước chảy ngược tích tụ do lọc không đủ.
Nước thải chưa qua xử lý thải ra từ một nhà máy gần đó khiến nước chảy ngược vào con sông gần đó, gây ô nhiễm nguồn nước và gây hại cho sinh vật thủy sinh.
Các loại hóa chất độc hại được sử dụng để vệ sinh máy móc công nghiệp đã gây ra hiện tượng nước chảy ngược, dẫn đến các vấn đề về hô hấp cho công nhân.
waves caused by a boat moving through water; the movement of water back into the sea after a wave has hit the beach
sóng do thuyền di chuyển trong nước; sự chuyển động của nước trở lại biển sau khi sóng ập vào bãi biển