Định nghĩa của từ undulation

undulationnoun

gợn sóng

/ˌʌndʒəˈleɪʃn//ˌʌndʒəˈleɪʃn/

Từ "undulation" bắt nguồn từ tiếng Latin "undula", có nghĩa là "sóng". Từ này được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ation", biểu thị một hành động hoặc quá trình. Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của "undulation" trong tiếng Anh có từ thế kỷ 16. Ban đầu, từ này ám chỉ chuyển động giống như sóng trong nước, nhưng ý nghĩa của nó đã được mở rộng để bao hàm bất kỳ chuyển động giống như sóng nào, bao gồm cả trong phong cảnh, sóng âm hoặc thậm chí là cảm xúc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự gợn sóng, sự nhấp nhô

meaningchuyển động sóng

meaning(y học) cảm giác tim chập chờn

typeDefault

meaningsự chyển động sóng

namespace
Ví dụ:
  • The waves in the ocean created a soothing undulation that lulled me into a peaceful state.

    Những con sóng trên đại dương tạo nên những gợn sóng êm dịu đưa tôi vào trạng thái bình yên.

  • The cornfields undulated in the gentle breeze, creating a dreamlike scene.

    Những cánh đồng ngô uốn lượn trong làn gió nhẹ, tạo nên một khung cảnh như mơ.

  • The fabric of the dress undulated as the model walked down the runway.

    Chất vải của chiếc váy bay phấp phới khi người mẫu bước đi trên sàn diễn.

  • The undulation of the hills in the distance added a dramatic backdrop to the sunset.

    Những ngọn đồi nhấp nhô ở đằng xa tạo nên phông nền ấn tượng cho cảnh hoàng hôn.

  • The hills and valleys of the landscape undulated, making it seem almost alive.

    Những ngọn đồi và thung lũng của cảnh quan này uốn lượn, khiến nó trông gần như sống động.

  • The rhythmic undulation of the snake's body as it slithered across the ground was both mesmerizing and unsettling.

    Sự uốn lượn nhịp nhàng của cơ thể con rắn khi nó trườn trên mặt đất vừa mê hoặc vừa đáng sợ.

  • The soft undulation of the sheets as she slept against me brought a sense of comfort and intimacy.

    Sự gợn sóng mềm mại của tấm ga trải giường khi cô ấy ngủ bên tôi mang lại cảm giác thoải mái và gần gũi.

  • The leaves on the trees undulated in the wind, creating a symphony of motion.

    Những chiếc lá trên cây đung đưa trong gió, tạo nên một bản giao hưởng chuyển động.

  • The ripples in the pond undulated outward as the stone thrown in made contact.

    Những gợn sóng trên mặt ao lan ra ngoài khi hòn đá ném vào chạm vào.

  • The shells on the beach undulated with the waves, reminding me of the cycle of life and death in nature.

    Những vỏ sò trên bãi biển gợn sóng, gợi cho tôi nhớ đến vòng tuần hoàn của sự sống và cái chết trong tự nhiên.