Định nghĩa của từ billow

billowverb

TOILW

/ˈbɪləʊ//ˈbɪləʊ/

Từ "billow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "byljian", có nghĩa là "phình to" hoặc "bùng nổ". Từ tiếng Anh cổ này cũng liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "*belizjaz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Ballenge", có nghĩa là "phình to" hoặc "bùng nổ". Trong tiếng Anh trung đại, từ "billow" xuất hiện, ban đầu ám chỉ một con sóng hoặc một cơn sóng biển. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm bất kỳ cơn sóng hoặc cơn sóng nào, chẳng hạn như một làn sóng cảm xúc hoặc một cơn sóng năng lượng. Trong tiếng Anh hiện đại, "billow" vẫn có thể được sử dụng để mô tả một con sóng hoặc một cơn sóng, nhưng nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ hơn để mô tả một tập hợp những thứ được tập hợp lại với nhau hoặc một sự kiện hỗn loạn hoặc hỗn loạn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsóng to; sóng cồn

meaning(thơ ca) biển cả

meaning(nghĩa bóng) sự dâng lên cuồn cuộn, sự cuồn cuộn

type nội động từ

meaningdâng lên cuồn cuộn, cuồn cuộn

namespace

to fill with air and form a round shape

để lấp đầy không khí và tạo thành một hình tròn

Ví dụ:
  • The curtains billowed in the breeze.

    Những tấm rèm tung bay trong gió.

  • The ocean waves billowed against the shore as the mist enveloped the coastline.

    Những con sóng biển vỗ vào bờ trong khi sương mù bao phủ toàn bộ bờ biển.

  • The autumn leaves billowed around her feet as she walked through the park, crunching under her soles.

    Những chiếc lá mùa thu tung bay quanh chân cô khi cô bước qua công viên, kêu lạo xạo dưới lòng bàn chân cô.

  • The soft feathers of the comforter billowed in the gentle breeze as she snuggled beneath the blankets.

    Những chiếc lông vũ mềm mại của chiếc chăn bay phấp phới trong làn gió nhẹ khi cô cuộn mình dưới tấm chăn.

  • The curtains billowed in the wind as the storm howled outside, threatening to tear them apart.

    Những tấm rèm tung bay trong gió khi cơn bão hú hét bên ngoài, đe dọa xé toạc chúng ra.

Ví dụ bổ sung:
  • Her dress billowed out around her.

    Chiếc váy của cô tung bay xung quanh cô.

  • The sail, now unfurled, was billowing in the strong wind.

    Cánh buồm giờ đã căng ra, cuồn cuộn trong gió mạnh.

if smoke, cloud, etc. billows, it rises and moves in a large mass

nếu khói, mây, v.v. cuồn cuộn, nó bốc lên và di chuyển thành một khối lớn

Ví dụ:
  • A great cloud of smoke billowed out of the chimney.

    Một đám khói lớn bốc lên từ ống khói.

  • billowing clouds of dust

    những đám mây bụi cuồn cuộn

Từ, cụm từ liên quan

All matches