tính từ
không tin, nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi
không đáng tin cậy
/ˌmɪsˈtrʌstfl//ˌmɪsˈtrʌstfl/"Mistrustful" là sự kết hợp của hai từ: "mistrust" và "-ful." * **Mistrust** bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mis" (có nghĩa là "wrong" hoặc "bad") và "trust." * **-ful** là hậu tố có nghĩa là "đầy đủ" hoặc "đặc trưng bởi." Do đó, "mistrustful" có nghĩa là "đầy đủ sự ngờ vực" hoặc "đặc trưng bởi sự thiếu tin tưởng." Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 15, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của lòng tin và sự vắng mặt của nó trong các tương tác xã hội.
tính từ
không tin, nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi
Sau khi phát hiện ra hành vi sai trái về tài chính của ông, nhiều nhà đầu tư đã mất lòng tin vào sự chính trực của vị CEO.
Cô không thể thoát khỏi cảm giác ngờ vực rằng đối tác của mình đang che giấu cô điều gì đó.
Việc nhân viên này thường xuyên đi muộn và vắng mặt không lý do khiến các đồng nghiệp nghi ngờ đạo đức nghề nghiệp của anh ta.
Ánh mắt ngờ vực của nhân viên bảo vệ khiến tôi cảm thấy mình như một tên tội phạm trong cửa hàng.
Khi tin tức về hành vi vô đạo đức của CEO trước lan truyền, nhân viên trở nên mất lòng tin vào quyết định của ban quản lý cấp cao.
Thái độ ngờ vực của nghi phạm đối với cảnh sát đã dẫn tới một cuộc điều tra kéo dài.
Thái độ ngờ vực của nhân chứng khi bị thám tử thẩm vấn đã dấy lên nghi ngờ rằng họ đang che giấu điều gì đó.
Giọng điệu ngờ vực của CEO trong cuộc họp toàn thể đã làm dấy lên mối lo ngại về tình hình tài chính của công ty.
Câu trả lời ngờ vực của ứng viên trước các câu hỏi của hội đồng về trình độ của họ khiến họ có vẻ không phù hợp với vị trí này.
Cái nhìn ngờ vực trong mắt người hàng xóm khiến gia đình mới cảm thấy không thoải mái, lo lắng rằng họ không được chào đón vào cộng đồng.