Định nghĩa của từ leery

leeryadjective

tinh ranh

/ˈlɪəri//ˈlɪri/

Từ "leery" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ giữa thế kỷ 17 từ tiếng Hà Lan "leeuw" hoặc "leew", có nghĩa là "lion". Vào những năm 1600, cụm từ "leery" có nghĩa là "giống sư tử" hoặc "brave" trong tiếng Anh. Theo thời gian, nghĩa của nó chuyển sang "vigilant" hoặc "watchful", như thể đang tìm kiếm những mối đe dọa tiềm tàng như một con sư tử đang rình rập con mồi của nó. Đến thế kỷ 18, từ "leery" mang hàm ý tiêu cực hơn, có nghĩa là "suspicious" hoặc "wary". Cảm giác lo lắng hoặc thận trọng này vẫn còn phổ biến cho đến ngày nay, như trong "I'm leery of that new startup" hoặc "I'm leery about traveling alone at night". Vì vậy, lần tới khi bạn sử dụng "leery", hãy nhớ đến con sư tử hung dữ ẩn núp trong từ nguyên của từ này!

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(từ lóng) ranh mãnh, láu cá

namespace
Ví dụ:
  • The job candidate seemed leery during the interview, avoiding eye contact and fidgeting with their hands.

    Ứng viên có vẻ lo lắng trong suốt buổi phỏng vấn, tránh giao tiếp bằng mắt và bồn chồn với tay.

  • The investor appeared leery about putting money into the start-up, citing the high-risk nature of the industry.

    Nhà đầu tư tỏ ra lo ngại về việc đầu tư tiền vào công ty khởi nghiệp này vì tính chất rủi ro cao của ngành.

  • The newcomer to the neighborhood was leery of meeting their neighbors, unsure of their intentions.

    Người mới đến khu phố này cảm thấy lo lắng khi gặp hàng xóm vì không chắc chắn về ý định của họ.

  • The homebuyer was initially leery about signing the real estate contract due to some confusing clauses.

    Người mua nhà ban đầu lo ngại về việc ký hợp đồng bất động sản vì một số điều khoản khó hiểu.

  • The hiker was leery of continuing the trail due to the sudden change in weather and the danger of clear skies turning into a storm.

    Người đi bộ đường dài lo ngại không muốn tiếp tục đi theo con đường mòn vì thời tiết thay đổi đột ngột và nguy cơ bầu trời quang đãng chuyển sang bão.

  • The retailer was leery of signing the new supplier contract, as they had a history of poor service and missed delivery deadlines in the past.

    Nhà bán lẻ này lo ngại khi ký hợp đồng với nhà cung cấp mới vì họ có tiền sử cung cấp dịch vụ kém và chậm giao hàng trong quá khứ.

  • The driver was leery of taking the longer route in order to avoid the busy motorway that they knew would cause excessive delays.

    Người lái xe lo ngại không muốn đi theo tuyến đường dài hơn để tránh đường cao tốc đông đúc mà họ biết sẽ gây ra sự chậm trễ quá mức.

  • The student was leery of asking the teacher to explain the concept again, as they felt they were losing credit for asking too many questions.

    Học sinh này ngần ngại khi yêu cầu giáo viên giải thích lại khái niệm vì họ cảm thấy mình sẽ mất điểm nếu hỏi quá nhiều câu hỏi.

  • The traveler was leery of accepting help from a stranger due to past experiences of being mugged while traveling.

    Người du lịch tỏ ra e ngại khi nhận sự giúp đỡ từ người lạ vì đã từng bị cướp khi đi du lịch.

  • The teacher was leery of passing the exam paper to the student, who appeared nervous and uncertain, unsure as to whether they had the right answers.

    Giáo viên tỏ ra lo lắng khi đưa bài kiểm tra cho học sinh, người có vẻ lo lắng và không chắc chắn liệu mình có trả lời đúng hay không.