tính từ
không tin, không tin cậy, hay nghi ngờ, hay ngờ vực
không tin tưởng
/dɪsˈtrʌstfl//dɪsˈtrʌstfl/"Distrustful" là một từ ghép được hình thành từ tiền tố "dis-" có nghĩa là "not" hoặc "trái ngược với" và từ "trustful". "Trustful" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "trūst", có nghĩa là "confidence" hoặc "đức tin". Hậu tố "ful" biểu thị "đầy đủ" hoặc "đặc trưng bởi". Do đó, "distrustful" về cơ bản có nghĩa là "không đầy đủ sự tin tưởng" hoặc "thiếu tự tin".
tính từ
không tin, không tin cậy, hay nghi ngờ, hay ngờ vực
Sau sự phản bội, những nhân viên từng tin tưởng đã trở nên mất lòng tin vào ý định của người quản lý.
Tình hình chính trị khiến nhiều người dân mất lòng tin vào các nhà lãnh đạo của họ.
Giọng điệu ngờ vực trong giọng nói của anh ta cho thấy rõ ràng anh ta không tin lời giải thích của tôi.
Bất chấp lời khẳng định vô tội của anh, ánh mắt ngờ vực của cô cho thấy cô không tin câu chuyện của anh.
Thái độ ngờ vực của thám tử khiến nghi phạm càng thêm nghi ngờ.
Theo thời gian, sự bồn chồn của cặp đôi này chuyển thành sự ngờ vực sâu sắc đe dọa hủy hoại mối quan hệ của họ.
Cái nhìn ngờ vực mà cô dành cho anh cho thấy rõ ràng cô không hài lòng với lời bào chữa của anh.
Thái độ ngờ vực của bệnh nhân đối với đội ngũ y tế khiến việc thiết lập phác đồ điều trị trở nên khó khăn.
Những lời bàn tán sau lưng khiến cô cảm thấy không tin tưởng vào ý định của đồng nghiệp.
Thái độ ngờ vực của bà khiến con trai bà khó có thể tâm sự với bà về những khó khăn của mình.