Định nghĩa của từ warm towards

warm towardsphrasal verb

ấm áp hướng tới

////

Nguồn gốc của cụm từ "warm towards" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900, cụ thể là giữa những năm 1920. Vào thời điểm này, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh y tế để mô tả phản ứng vật lý của một người đối với một số kích thích nhất định, chẳng hạn như một loại thuốc hoặc tình trạng môi trường nhất định. Nó được sử dụng để chỉ ra rằng cá nhân đang được đề cập có phản ứng thuận lợi hoặc tích cực đối với các kích thích đang được đề cập, thường được gọi là phản ứng "warmer". Mặc dù hiếm, cách sử dụng này vẫn tồn tại trong tài liệu y khoa trong nhiều thập kỷ trước khi lan rộng ra ngoài phạm vi của lĩnh vực này. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi hơn vào những năm 1950 và 1960, khi nó bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh các mối quan hệ giữa các cá nhân. Trong bối cảnh này, "warm towards" được dùng để chỉ thái độ hoặc cảm giác tích cực đối với người khác, thay vì phản ứng vật lý. Việc sử dụng "warm" trong bối cảnh này rất thú vị vì nó gợi ý về chiều sâu và cường độ của cảm xúc vượt ra ngoài sự thích thú hoặc thân thiện đơn thuần. "Ấm áp" gợi lên cảm giác thoải mái và thân mật, như thể người được nhắc đến là nguồn an ủi và ấm áp trong cuộc sống của người nói. Theo nghĩa mở rộng, trở thành "warm towards" ai đó là cảm thấy gần gũi và yêu thương họ. Nhìn chung, sự phát triển của "warm towards" từ một thuật ngữ y khoa thành một cách diễn đạt chung về cảm xúc tích cực là minh chứng cho bản chất phức tạp và đa diện của ngôn ngữ, và cách mà các từ có thể có được ý nghĩa và hàm ý mới theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • The cozy blanket provided a warm and comforting embrace as I snuggled into bed on a chilly evening.

    Chiếc chăn ấm áp mang đến cho tôi cảm giác ấm áp và dễ chịu khi tôi cuộn mình trên giường vào một buổi tối lạnh giá.

  • The sun's rays blanketed the meadow in a gentle wave of warmth, caressing the flowers and awakening the earth's vibrant energy.

    Những tia nắng mặt trời bao phủ đồng cỏ bằng làn sóng ấm áp nhẹ nhàng, vuốt ve những bông hoa và đánh thức nguồn năng lượng sống động của trái đất.

  • The homemade soup on the stove steamed and bubbled, filling the kitchen with an inviting aroma that warmed me from head to toe.

    Món súp tự làm trên bếp bốc hơi và sủi bọt, lan tỏa khắp căn bếp một mùi thơm hấp dẫn làm tôi ấm áp từ đầu đến chân.

  • The fireplace crackled and sparked, casting a golden glow over the room and banishing the winter chill with each roaring log.

    Lò sưởi kêu lách tách và phát ra tia lửa, tỏa ra ánh sáng vàng rực khắp phòng và xua tan cái lạnh của mùa đông bằng mỗi khúc gỗ cháy.

  • Her smile lit up the room and warmed my heart, melting away any lingering doubts and filling me with a sense of contentment.

    Nụ cười của cô ấy làm bừng sáng căn phòng và sưởi ấm trái tim tôi, xua tan mọi nghi ngờ còn sót lại và lấp đầy tôi bằng cảm giác mãn nguyện.

  • The soft, velvety texture of the old scarf reminded me of home, wrapping me in a warm and familiar embrace.

    Chất liệu mềm mại, mịn màng của chiếc khăn cũ khiến tôi nhớ đến quê nhà, bao bọc tôi trong vòng tay ấm áp và quen thuộc.

  • The baby's tiny hands curled around mine as I held her close, embracing her warm and delicate form as she gazed up at me with trustful eyes.

    Đôi bàn tay nhỏ bé của em bé quấn quanh tay tôi khi tôi ôm chặt em, ôm lấy hình hài ấm áp và mỏng manh của em khi em nhìn tôi bằng đôi mắt tin tưởng.

  • The library's shelves were stacked high with books, inviting me to escape into a world of stories and leave the icy wind behind.

    Những kệ sách trong thư viện xếp cao như mời gọi tôi trốn vào thế giới của những câu chuyện và bỏ lại cơn gió lạnh lẽo phía sau.

  • The warm milk steamed on the bedside table, reminding me of my mother's loving care and filling me with a sense of nurturance and contentment.

    Sữa ấm bốc hơi trên bàn cạnh giường, gợi cho tôi nhớ đến sự chăm sóc yêu thương của mẹ và tràn ngập trong tôi cảm giác được nuôi dưỡng và mãn nguyện.

  • The scent of freshly baked cookies wafted through the air, filling the house with a warmth and sweet aroma that beckoned me to sink my teeth into a gooey treat.

    Mùi thơm của những chiếc bánh quy mới nướng lan tỏa trong không khí, lan tỏa khắp ngôi nhà với hương thơm ấm áp và ngọt ngào thôi thúc tôi cắn ngay vào chiếc bánh mềm dẻo đó.