tính từ
thương mến, thương yêu, âu yếm; có tình
thương
/ˈlʌvɪŋ//ˈlʌvɪŋ/Từ "loving" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lufian," có nghĩa là "yêu." Bản thân "Lufian" có thể bắt nguồn từ một từ nguyên thủy của tiếng Đức, "*lubō," cũng có nghĩa là "yêu." Từ này có thể bắt nguồn từ gốc nguyên thủy của tiếng Ấn-Âu, "*leubh," có nghĩa là "mong muốn" hoặc "muốn." Theo thời gian, "lufian" đã phát triển thành "lovien" trong tiếng Anh trung đại và cuối cùng là "loving" trong tiếng Anh hiện đại. Từ này đã được sử dụng để mô tả cảm xúc yêu thương, trìu mến và quan tâm trong nhiều thế kỷ, phản ánh trải nghiệm chung của con người về tình yêu.
tính từ
thương mến, thương yêu, âu yếm; có tình
feeling or showing love and care for somebody/something
cảm nhận hoặc thể hiện tình yêu và sự quan tâm đối với ai đó/cái gì đó
một gia đình ấm áp và yêu thương
Cô đã chọn món quà với sự quan tâm đầy yêu thương.
Bố mẹ Sarah rất yêu thương và ủng hộ, luôn khuyến khích cô theo đuổi ước mơ của mình.
Sau mười năm kết hôn, Tom và Lisa vẫn nhìn nhau bằng ánh mắt yêu thương.
Sự chăm sóc yêu thương của bà đã mang lại cho tôi sự thoải mái và an ủi trong suốt thời gian tôi bị bệnh.
Từ, cụm từ liên quan
enjoying the object or activity mentioned
thưởng thức đồ vật hoặc hoạt động được đề cập
giới trẻ vui tính
Từ, cụm từ liên quan