danh từ
nền (bằng ren)
a fond mother: người mẹ trìu mến; người mẹ nuông chìu con cái
to be fond of: ưa, mến, thích
to be fond of music: thích nhạc
tính từ
yêu mến quá đỗi, yêu dấu; trìu mếm
a fond mother: người mẹ trìu mến; người mẹ nuông chìu con cái
to be fond of: ưa, mến, thích
to be fond of music: thích nhạc
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cả tin, ngây thơ