Định nghĩa của từ warm to

warm tophrasal verb

ấm áp đến

////

Cụm từ "warm to" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, cụm từ này được dùng để mô tả cảm giác ấm áp dễ chịu về mặt thể chất, thường là sau khi bị lạnh. Ý nghĩa ban đầu này vẫn có thể thấy trong cách sử dụng hiện đại, như trong "sưởi ấm bên ngọn lửa ấm cúng vào một đêm lạnh giá". Tuy nhiên, theo thời gian, cụm từ này cũng mang một ý nghĩa tượng trưng. Đến thế kỷ 16, "warm to" được dùng để mô tả phản ứng cảm xúc khi trở nên có thiện cảm với ai đó hoặc điều gì đó. Ý nghĩa này bắt nguồn từ thực tế là sự ấm áp và thoải mái gợi lên những cảm xúc tích cực, chẳng hạn như tình cảm, sự tin tưởng và ngưỡng mộ. Trong cách sử dụng hiện đại, "warm to" thường được dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như "giáo viên nồng nhiệt với học sinh của mình khi học kỳ trôi qua" hoặc "Tôi nồng nhiệt với ý tưởng chuyển đến một thành phố mới sau khi gặp một số người dân địa phương thân thiện". Đây là một thành ngữ truyền tải cảm giác ngày càng yêu mến, chấp thuận hoặc chấp nhận.

namespace
Ví dụ:
  • The sun's rays gently warmed my skin as I stepped outside.

    Những tia nắng mặt trời nhẹ nhàng sưởi ấm làn da của tôi khi tôi bước ra ngoài.

  • The cozy blankets and flickering fireplace made the cabin feel warm and inviting.

    Những chiếc chăn ấm áp và lò sưởi bập bùng khiến căn nhà gỗ trở nên ấm áp và hấp dẫn.

  • The mug of hot chocolate in my hands provided a warm and comforting promotion on this chilly evening.

    Cốc sô-cô-la nóng trên tay tôi mang đến cảm giác ấm áp và dễ chịu trong buổi tối lạnh giá này.

  • Warming up with a cup of tea in the morning was a perfect way to start my day.

    Làm ấm người bằng một tách trà vào buổi sáng là cách hoàn hảo để bắt đầu ngày mới của tôi.

  • The oven's warm aroma of freshly baked bread filled the kitchen.

    Mùi thơm nồng nàn của bánh mì mới nướng lan tỏa khắp căn bếp.

  • The kindhearted smile from my friend warmed my heart.

    Nụ cười ấm áp của bạn tôi làm ấm lòng tôi.

  • My body felt soothed from the warm bath's gentle steam.

    Cơ thể tôi cảm thấy dễ chịu hơn nhờ hơi nước ấm nhẹ nhàng từ bồn tắm.

  • The cashier's genuine enthusiasm as she wished me a happy day left me feeling warm and positive.

    Sự nhiệt tình chân thành của cô thu ngân khi chúc tôi một ngày vui vẻ khiến tôi cảm thấy ấm áp và tích cực.

  • Cuddling with a warm, content cat after a long day brought me a sense of satisfaction.

    Việc được ôm một chú mèo ấm áp, thoải mái sau một ngày dài mang lại cho tôi cảm giác thỏa mãn.

  • The swimsuit I wore during my beach vacation helped me feel warm and secure.

    Bộ đồ bơi tôi mặc trong kỳ nghỉ ở bãi biển giúp tôi cảm thấy ấm áp và an toàn.