Định nghĩa của từ want in

want inphrasal verb

muốn vào

////

Cụm từ "want in" bắt nguồn từ thế giới poker, nơi nó thường được sử dụng để thể hiện mong muốn tham gia một trò chơi đang diễn ra của người chơi. Thuật ngữ "want in" bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi poker trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ. Vào thời điểm đó, các trò chơi poker thường được tổ chức tại các quán rượu hoặc câu lạc bộ tư nhân và chỉ dành riêng cho nam giới. Khi một người chơi vừa bước vào cơ sở nhìn thấy một nhóm đàn ông đang chơi poker, anh ta sẽ hỏi người chia bài, "Bạn có muốn họ vào không?". Yêu cầu này được đưa ra vì người chia bài có toàn quyền cho phép những người chơi mới tham gia trò chơi hoặc từ chối họ. Cụm từ "want in" đã trở thành cách viết tắt cho yêu cầu này và kể từ đó đã được văn hóa đại chúng áp dụng. Ngoài poker, "want in" thường được sử dụng theo nghĩa bóng để thể hiện mong muốn trở thành một phần của một nhóm, tổ chức hoặc dự án. Nó ngụ ý cảm giác độc quyền và có thể ngụ ý một mức độ năng lực hoặc chuyên môn nhất định cần có để tham gia nhóm. Ngày nay, thuật ngữ "want in" đã trở thành một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • I want to travel the world and experience new cultures.

    Tôi muốn đi du lịch vòng quanh thế giới và trải nghiệm những nền văn hóa mới.

  • She wants to become a doctor and help those in need.

    Cô bé muốn trở thành bác sĩ và giúp đỡ những người gặp khó khăn.

  • We want to buy a new car because ours has been breaking down frequently.

    Chúng tôi muốn mua một chiếc ô tô mới vì xe của chúng tôi thường xuyên bị hỏng.

  • He wants to learn how to play the guitar and impress his friends.

    Anh ấy muốn học chơi guitar và gây ấn tượng với bạn bè.

  • They want to renovate their kitchen and make it more modern.

    Họ muốn cải tạo lại nhà bếp và làm cho nó hiện đại hơn.

  • She wants to lose weight and get into shape.

    Cô ấy muốn giảm cân và lấy lại vóc dáng.

  • We want to go out for dinner tonight and celebrate our anniversary.

    Chúng tôi muốn ra ngoài ăn tối tối nay để kỷ niệm ngày cưới.

  • He wants to learn a new language and expand his career opportunities.

    Anh ấy muốn học một ngôn ngữ mới và mở rộng cơ hội nghề nghiệp của mình.

  • They want to adopt a dog and give it a loving home.

    Họ muốn nhận nuôi một chú chó và mang đến cho nó một mái ấm yêu thương.

  • I want to spend more time with my family and friends instead of working all the time.

    Tôi muốn dành nhiều thời gian hơn cho gia đình và bạn bè thay vì dành thời gian làm việc suốt ngày.