Định nghĩa của từ vote into

vote intophrasal verb

bỏ phiếu vào

////

Cụm từ "vote into" là một cụm động từ kết hợp các từ "vote" và "into". Nghĩa của cụm từ này có thể hiểu được bằng cách chia nhỏ thành các thành phần của nó. Bản thân từ "vote" bắt nguồn từ "fót" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "foot". Trong tiếng Anh trước đó, bỏ phiếu là hành động vật lý được thực hiện bằng cách đi bộ đến một địa điểm để bỏ phiếu hoặc bỏ đá trong một cuộc tụ họp công khai được gọi là "moot". Đến thế kỷ 14, hành động này đã phát triển thành một quá trình kín đáo và bí mật hơn, trong đó các cá nhân đánh dấu lá phiếu của họ một cách riêng tư và bỏ chúng vào một thùng chứa. Là một cụm động từ, "vote into" dường như đã xuất hiện vào thế kỷ 18, khi tiếng Anh điều chỉnh và mở rộng các cấu trúc cụm động từ mở rộng của nó. Nó có nghĩa là bầu thành công một người hoặc đề xuất bằng cách nhận được số phiếu bầu cần thiết. Giới từ "into" trong ngữ cảnh này phản ánh ý nghĩa chuyển từ trạng thái hoặc vị trí này sang trạng thái hoặc vị trí khác, chẳng hạn như được "bầu vào" quốc hội hoặc "bỏ phiếu vào" một vị trí lãnh đạo. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "vote into" có thể bắt nguồn từ quá trình phát triển lịch sử của quá trình bỏ phiếu trong tiếng Anh và việc sử dụng cụm từ này như một động từ trong tiếng Anh hiện đại phản ánh sự phát triển liên tục của ngôn ngữ này.

namespace
Ví dụ:
  • Last week, I cast my vote in the local elections, and I'm proud to say that my candidate won.

    Tuần trước, tôi đã đi bỏ phiếu trong cuộc bầu cử địa phương và tôi tự hào khi nói rằng ứng cử viên của tôi đã chiến thắng.

  • In the recent referendum, a majority of votes favored changing the constitution.

    Trong cuộc trưng cầu dân ý gần đây, phần lớn số phiếu ủng hộ việc thay đổi hiến pháp.

  • In the upcoming Presidential election, I am undecided which candidate I want to vote for.

    Trong cuộc bầu cử Tổng thống sắp tới, tôi vẫn chưa quyết định sẽ bỏ phiếu cho ứng cử viên nào.

  • The Democratic candidate received more votes than her Republican opponent in the primary elections.

    Ứng cử viên đảng Dân chủ nhận được nhiều phiếu bầu hơn đối thủ đảng Cộng hòa trong cuộc bầu cử sơ bộ.

  • To exercise my right to vote, I had to register ahead of time and present identification on the day of the election.

    Để thực hiện quyền bỏ phiếu của mình, tôi phải đăng ký trước và xuất trình giấy tờ tùy thân vào ngày bầu cử.

  • Allegations of voter fraud have led to calls for an investigation into the outcome of the election.

    Những cáo buộc gian lận bầu cử đã dẫn tới lời kêu gọi điều tra kết quả cuộc bầu cử.

  • Voting is a principle of democracy, and every eligible citizen has the right to vote in a free and fair election.

    Bỏ phiếu là một nguyên tắc của nền dân chủ và mọi công dân đủ điều kiện đều có quyền bỏ phiếu trong một cuộc bầu cử tự do và công bằng.

  • The political party winning the most votes in the election will form the next government.

    Đảng chính trị giành được nhiều phiếu bầu nhất trong cuộc bầu cử sẽ thành lập chính phủ tiếp theo.

  • After filling out my ballot, I inserted it into the voting machine and heard the reassuring beep that signaled my vote was recorded.

    Sau khi điền xong lá phiếu, tôi đưa nó vào máy bỏ phiếu và nghe thấy tiếng bíp báo hiệu rằng phiếu bầu của tôi đã được ghi nhận.

  • Women's suffrage was a significant milestone in democracy, enabling them to vote and have a say in government.

    Quyền bầu cử của phụ nữ là một cột mốc quan trọng trong nền dân chủ, cho phép họ được bỏ phiếu và có tiếng nói trong chính phủ.