Định nghĩa của từ voice box

voice boxnoun

hộp thoại

/ˈvɔɪs bɒks//ˈvɔɪs bɑːks/

Thuật ngữ "voice box" thường được dùng để mô tả cấu trúc trong cổ họng của chúng ta tạo ra giọng nói. Cấu trúc giải phẫu này được biết đến trong y học là thanh quản, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp larynx, có nghĩa là "đường dẫn đến cổ họng". Thanh quản bao gồm một số thành phần, bao gồm dây thanh quản, là hai dải mô rung động khi chúng ta nói hoặc hát, và nắp thanh quản, một vạt sụn bao phủ thanh quản trong quá trình nuốt. Từ "voice box" là một cách đơn giản và trực quan để mô tả thanh quản, vì nó gợi lên ý tưởng rằng cấu trúc này chứa nguồn phát ra giọng nói của chúng ta. Nhìn chung, giải phẫu và sinh lý của thanh quản rất cần thiết cho giao tiếp của con người và việc hiểu các cơ chế cơ bản của hệ thống phức tạp này tiếp tục là một lĩnh vực nghiên cứu tích cực trong các lĩnh vực như bệnh lý học giọng nói và khoa học giọng nói.

namespace
Ví dụ:
  • Jessica's voice box worked flawlessly during her audition, allowing her to belt out a series of powerful notes.

    Thanh quản của Jessica hoạt động hoàn hảo trong buổi thử giọng, cho phép cô ấy hát lên một loạt các nốt nhạc mạnh mẽ.

  • The school choir practiced for hours, honing their voice boxes to produce a beautiful harmony.

    Dàn hợp xướng của trường đã luyện tập trong nhiều giờ, mài giũa thanh quản để tạo ra một bản hòa âm tuyệt đẹp.

  • The singer cleared her throat and adjusted her microphone, ready to use her voice box to captivate the audience.

    Nữ ca sĩ hắng giọng và điều chỉnh micro, sẵn sàng sử dụng thanh quản để thu hút khán giả.

  • The athlete's voice box was muted by a throat infection, making it difficult for him to communicate during practice.

    Thanh quản của vận động viên này bị ảnh hưởng do nhiễm trùng cổ họng, khiến anh gặp khó khăn trong việc giao tiếp trong khi luyện tập.

  • The animal trainer coaxed the lion's voice box into making a deep, rumbling growl.

    Người huấn luyện động vật đã dụ thanh quản của sư tử phát ra tiếng gầm gừ trầm và dữ dội.

  • The physician closely examined the patient's voice box, looking for signs of illness or damage.

    Bác sĩ kiểm tra kỹ thanh quản của bệnh nhân để tìm dấu hiệu bệnh tật hoặc tổn thương.

  • The actor used his voice box to deliver a powerful monologue, capturing the audience's attention.

    Nam diễn viên đã sử dụng thanh quản của mình để truyền tải một đoạn độc thoại mạnh mẽ, thu hút sự chú ý của khán giả.

  • The vocal coach helped the singer improve her voice box techniques, building her pronunciation and diction.

    Huấn luyện viên thanh nhạc đã giúp ca sĩ cải thiện kỹ thuật thanh quản, phát âm và cách diễn đạt.

  • The teacher reminded her students to speak clearly and use their voice boxes at just the right volume.

    Cô giáo nhắc nhở học sinh phải nói rõ ràng và sử dụng thanh quản ở mức âm lượng vừa phải.

  • The fitbit app helped the jogger improve her breathing and use her voice box to become a more efficient and effective runner.

    Ứng dụng Fitbit đã giúp người chạy bộ cải thiện hơi thở và sử dụng thanh quản để chạy hiệu quả hơn.