danh từ, số nhiều tracheas, tracheae
(giải phẫu) khí quản, ống khí
(thực vật học) quản bào, tế bào ống
khí quản
/trəˈkiːə//ˈtreɪkiə/Từ "trachea" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp. Trong tiếng Hy Lạp cổ, từ "τραχεία" (trakhēa) có nghĩa là "windpipe" hoặc "bronchus". Thuật ngữ này bắt nguồn từ động từ "τραχαλέω" (trakhaleō), có nghĩa là "cào" hoặc "kêu", có thể là do âm thanh chói tai phát ra khi không khí bị ép qua khí quản. Bác sĩ người Hy Lạp Galen (129-216 sau Công nguyên) được cho là đã sử dụng thuật ngữ "trachea" để mô tả khí quản trong các tác phẩm y khoa của mình. Sau đó, từ này được đưa vào tiếng Latin với tên gọi "trachea" và từ đó được dịch sang nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh. Ngày nay, thuật ngữ "trachea" được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh y tế và khoa học để chỉ ống dẫn không khí từ cổ họng đến phổi.
danh từ, số nhiều tracheas, tracheae
(giải phẫu) khí quản, ống khí
(thực vật học) quản bào, tế bào ống
Khí quản, còn được gọi là ống dẫn khí, dẫn không khí từ mũi hoặc miệng đến phổi.
Khí quản là một cấu trúc hình ống nằm ở cổ.
Để thở đúng cách, khí quản phải không có bất kỳ vật cản nào.
Khí quản được lót bằng những sợi lông nhỏ có tác dụng ngăn không cho các vật lạ xâm nhập vào đường thở.
Khí quản nối hầu hoặc cổ họng với phế quản, dẫn đến phổi.
Khi một người hít vào, không khí sẽ đi vào lỗ mũi hoặc miệng và đi qua khí quản vào phổi.
Các bệnh như viêm phế quản và hen suyễn có thể gây viêm và hẹp khí quản, khiến việc thở trở nên khó khăn.
Người được phẫu thuật mở khí quản sẽ được tạo một lỗ thông trên khí quản để giúp họ thở thay vì phải sử dụng mũi hoặc miệng.
Trong một số trường hợp hiếm gặp, dị vật có thể mắc kẹt trong khí quản và làm tắc nghẽn đường thở, cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
Trong quá trình tập luyện hoặc hoạt động gắng sức khác, cơ xung quanh khí quản sẽ co lại, giúp đẩy mạnh không khí vào và ra khỏi cơ thể.