Định nghĩa của từ resonator

resonatornoun

bộ cộng hưởng

/ˈrezəneɪtə(r)//ˈrezəneɪtər/

Từ "resonator" có nguồn gốc từ những năm 1550, bắt nguồn từ tiếng Latin "resonantem", có nghĩa là "ringing" hoặc "tiếng vọng". Ban đầu, nó dùng để chỉ một thiết bị tạo ra âm thanh vang hoặc vang, thường được sử dụng trong các nhạc cụ âm thanh hoặc kỹ thuật tinh chỉnh âm thanh. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để mô tả bất kỳ vật thể hoặc thiết bị nào khuếch đại hoặc truyền năng lượng rung động, chẳng hạn như sóng âm hoặc sóng điện từ. Vào thế kỷ 19, các nhà khoa học bắt đầu sử dụng thuật ngữ này để mô tả các vật liệu thể hiện cộng hưởng hoặc khả năng rung ở tần số cụ thể. Khái niệm này là nền tảng cho nhiều lĩnh vực, bao gồm vật lý, kỹ thuật và khoa học vật liệu. Ngày nay, bộ cộng hưởng được sử dụng trong nhiều ứng dụng, từ nhạc cụ đến thiết bị y tế và từ thiên văn học đến viễn thông. Ý tưởng cốt lõi của cộng hưởng vẫn giữ nguyên, là một thiết bị hoặc vật liệu có thể khuếch đại hoặc tăng cường năng lượng rung động.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(vật lý) cái cộng hưởng

typeDefault

meaning(vật lí) cái cộng hưởng

namespace
Ví dụ:
  • The guitarist adjusts the sound of his instrument by tweaking the settings on his resonator.

    Người chơi guitar điều chỉnh âm thanh của nhạc cụ bằng cách điều chỉnh các thiết lập trên bộ cộng hưởng.

  • The banjo's resonator amplifies the tone, giving it a bright and crisp ring.

    Bộ cộng hưởng của đàn banjo khuếch đại âm thanh, tạo cho âm thanh vang sáng và rõ nét.

  • The resonator on the didgeridoo adds depth and complexity to the traditional Aboriginal instrument.

    Bộ cộng hưởng trên didgeridoo làm tăng thêm chiều sâu và sự phức tạp cho nhạc cụ truyền thống của thổ dân Úc.

  • The guitar's resonator vibrates in response to the strings, creating rich harmonics.

    Bộ cộng hưởng của đàn guitar rung theo phản ứng của dây đàn, tạo ra âm thanh hài hòa phong phú.

  • The basketball arena's resonator causes the sound of the crowd's cheers to reverberate throughout the building.

    Bộ cộng hưởng của sân bóng rổ khiến âm thanh reo hò của đám đông vang vọng khắp tòa nhà.

  • The singer's resonator allows her vocal cords to produce a rich and powerful tone.

    Bộ cộng hưởng của ca sĩ cho phép dây thanh quản của cô ấy tạo ra âm thanh phong phú và mạnh mẽ.

  • The stained glass windows of the cathedral function as resonators, amplifying the sound of the organ.

    Các cửa sổ kính màu của nhà thờ có chức năng như bộ cộng hưởng, khuếch đại âm thanh của đàn organ.

  • The piano's resonator sustains the resulting sound, providing a fuller and more complex tone.

    Bộ cộng hưởng của đàn piano duy trì âm thanh tạo ra, mang lại âm thanh đầy đủ và phức tạp hơn.

  • The chamber music venue's resonator enhances the clarity and definition of the individual instruments.

    Bộ cộng hưởng của địa điểm biểu diễn nhạc thính phòng làm tăng độ rõ nét và chi tiết của từng nhạc cụ.

  • The resonator inside a mathematical equation allows certain frequencies to linger, creating a harmonic resonance.

    Bộ cộng hưởng bên trong phương trình toán học cho phép một số tần số nhất định tồn tại, tạo ra cộng hưởng hài hòa.