Định nghĩa của từ pharynx

pharynxnoun

hầu họng

/ˈfærɪŋks//ˈfærɪŋks/

Từ "pharynx" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Trong tiếng Hy Lạp, từ "pharynx" (φάρυγξ) có nghĩa là "throat" hoặc "thực quản". Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Latin là "pharynx," và từ đó được đưa vào nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh. Người Hy Lạp sử dụng thuật ngữ "pharynx" để chỉ cổ họng như một đường dẫn hẹp, nối miệng với thực quản và phổi. Họng đóng vai trò quan trọng trong việc nuốt, dẫn thức ăn và chất lỏng về phía thực quản, đồng thời hỗ trợ tạo ra âm thanh bằng cách rung dây thanh quản. Nghiên cứu về hầu họng được gọi là pharyngology, đây là một chuyên ngành phụ của otolaryngology (y học tai, mũi và họng).

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(giải phẫu) hầu, họng

namespace
Ví dụ:
  • The pharynx, also known as the throat, is a muscular tube located in the neck that connects the nasal and oral cavities to the esophagus and larynx.

    Họng, còn được gọi là họng, là một ống cơ nằm ở cổ, nối khoang mũi và miệng với thực quản và thanh quản.

  • During swallowing, the pharynx contracts to push food towards the esophagus.

    Trong quá trình nuốt, hầu họng co lại để đẩy thức ăn về phía thực quản.

  • A sore throat, or pharyngitis, is a common inflammation of the pharynx caused by viruses or bacteria.

    Đau họng hay viêm họng là tình trạng viêm phổ biến ở họng do vi-rút hoặc vi khuẩn gây ra.

  • The pharynx plays an important role in breathing and swallowing by regulating the flow of air and food.

    Họng đóng vai trò quan trọng trong việc thở và nuốt bằng cách điều chỉnh luồng không khí và thức ăn.

  • In cases of throat cancer, tumors may grow in the pharynx, leading to difficulty swallowing or breathing.

    Trong trường hợp ung thư vòm họng, khối u có thể phát triển ở hầu, dẫn đến khó nuốt hoặc khó thở.

  • The pharynx is protected by the tonsils, which are lymph nodes located in the back of the throat that help fight infections.

    Họng được bảo vệ bởi amidan, là các hạch bạch huyết nằm ở phía sau cổ họng có chức năng giúp chống lại nhiễm trùng.

  • In some conditions, such as sleep apnea, the pharynx may collapse during sleep, leading to breathing difficulties.

    Trong một số trường hợp, chẳng hạn như chứng ngưng thở khi ngủ, hầu có thể bị sụp xuống trong khi ngủ, dẫn đến khó thở.

  • Persistent coughing, hoarseness, or pain in the back of the throat may indicate underlying pharyngeal health issues.

    Ho dai dẳng, khàn giọng hoặc đau ở phía sau họng có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn ở hầu họng.

  • The pharynx is a critical part of the respiratory and digestive systems, making it a vital component in overall health and wellbeing.

    Họng là một phần quan trọng của hệ hô hấp và tiêu hóa, do đó đóng vai trò thiết yếu đối với sức khỏe và tinh thần tổng thể.

  • Speech therapists often work with individuals with pharyngeal issues, such as difficulty swallowing or speaking, to improve their quality of life.

    Các nhà trị liệu ngôn ngữ thường làm việc với những người có vấn đề về họng, chẳng hạn như khó nuốt hoặc khó nói, để cải thiện chất lượng cuộc sống của họ.