Định nghĩa của từ vituperation

vituperationnoun

Chửi rủa

/vɪˌtjuːpəˈreɪʃn//vaɪˌtuːpəˈreɪʃn/

Từ "vituperation" bắt nguồn từ tiếng Latin "vituperātiōn" có nghĩa là "reproach" hoặc "ngôn ngữ lăng mạ". Trong tiếng Latin, "vituperātiōn" bao gồm hai phần: "vituperātus" hoặc "vituperāre", có nghĩa là "phỉ báng", "lên án" hoặc "chửi rủa" và hậu tố "-iōn", biểu thị trạng thái hoặc hành động. Từ tiếng Latin "vituperātiōn" được mượn từ tiếng Pháp cổ, nơi nó trở thành "vituperaciōn". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, "vituperaciōn" đã phát triển thành "vituperacioun" và cuối cùng là "vituperacion". Vào thế kỷ 16, từ "vituperation" lần đầu tiên xuất hiện trong văn học Anh, như một từ mượn trực tiếp từ tiếng Anh trung đại "vituperacioun". Theo thời gian, ý nghĩa của "vituperation" đã phát triển để biểu thị sự chỉ trích hoặc lạm dụng dữ dội hoặc gay gắt, thường được diễn đạt bằng ngôn ngữ mạnh mẽ hoặc lăng mạ. Ngày nay, từ "vituperation" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh học thuật, pháp lý hoặc thơ ca để truyền đạt khái niệm chỉ trích hoặc lên án gay gắt hoặc kịch liệt ai đó hoặc điều gì đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chửi rủa, sự bỉ báng

namespace
Ví dụ:
  • The politician faced a barrage of vituperation from his opponents during the debate.

    Chính trị gia này đã phải đối mặt với một loạt lời chỉ trích từ những người đối lập trong cuộc tranh luận.

  • The critic's vituperative review of the play left the actors feeling demoralized.

    Lời phê bình chỉ trích vở kịch của nhà phê bình khiến các diễn viên cảm thấy chán nản.

  • The writer's use of vituperative rhetoric in his speeches turned off many potential voters.

    Việc tác giả sử dụng giọng điệu chỉ trích trong bài phát biểu của mình đã khiến nhiều cử tri tiềm năng nản lòng.

  • The school board meeting was marked by vituperative speeches from both sides of the issue.

    Cuộc họp hội đồng nhà trường diễn ra với những bài phát biểu chỉ trích gay gắt từ cả hai phía về vấn đề này.

  • The news anchor was taken aback by the vituperative tone of the caller's complaint.

    Người dẫn chương trình thời sự đã rất ngạc nhiên trước giọng điệu chỉ trích trong lời phàn nàn của người gọi đến.

  • The vituperative comments on social media about the politician's handling of the crisis caused a public outcry.

    Những bình luận chỉ trích trên mạng xã hội về cách xử lý khủng hoảng của chính trị gia đã gây ra sự phản đối dữ dội của công chúng.

  • The judge warned the lawyer to avoid using vituperative language in his closing argument.

    Thẩm phán cảnh báo luật sư tránh sử dụng ngôn ngữ chỉ trích trong lời lập luận kết thúc.

  • The debates between the two presidential candidates were marked by vituperative exchanges over policy differences.

    Cuộc tranh luận giữa hai ứng cử viên tổng thống được đánh dấu bằng những lời chỉ trích gay gắt về những khác biệt trong chính sách.

  • The professor's revision letter was filled with vituperative comments about the student's paper.

    Lá thư sửa bài của giáo sư đầy những lời chỉ trích gay gắt về bài viết của sinh viên.

  • The vituperative language used by the protestors in the demonstration only served to deepen the divide between the two groups.

    Ngôn ngữ chỉ trích mà những người biểu tình sử dụng chỉ làm sâu sắc thêm sự chia rẽ giữa hai nhóm.