Định nghĩa của từ invective

invectivenoun

lời lăng mạ

/ɪnˈvektɪv//ɪnˈvektɪv/

Từ "invective" có nguồn gốc từ tiếng Latin. "Invectivus" bắt nguồn từ "invehere", có nghĩa là "đổ vào" hoặc "đổ lên". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này được mượn vào tiếng Anh trung đại dưới dạng "invective," vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là "một tuyên bố cay đắng hoặc lăng mạ" hoặc "một lời khiển trách gay gắt". Trong bối cảnh hùng biện, lời lăng mạ là một loại lời nói hoặc bài viết tấn công ai đó hoặc điều gì đó bằng ngôn ngữ gay gắt hoặc lăng mạ, thường nhằm mục đích gây ra sự khinh miệt hoặc ghê tởm ở khán giả. Trong suốt lịch sử, lời lăng mạ đã được các chính trị gia, nhà văn và nhà hùng biện sử dụng để lên án kẻ thù, chỉ trích chính sách hoặc bày tỏ sự phẫn nộ. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm một phạm vi rộng hơn của ngôn ngữ tiêu cực, bao gồm cả lời lăng mạ, lời nói xúc phạm và các cuộc tấn công mang tính tranh luận. Ngày nay, từ "invective" thường được sử dụng để mô tả lời nói hoặc bài viết mạnh mẽ, mang tính chỉ trích hoặc thù địch.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglời công kích dữ dội, lời tố cáo kịch liệt

meaninglời chửi rủa thậm tệ, lời thoá mạ

type tính từ

meaningcông kích dữ dội, tố cáo kịch liệt

meaningchửi rủa thậm tệ, thoá mạ

namespace
Ví dụ:
  • The politician faced a barrage of invective from his opponents during the debate.

    Chính trị gia này đã phải đối mặt với một loạt lời chỉ trích từ phía đối thủ trong suốt cuộc tranh luận.

  • The editor refused to print the author's article, calling it a piece of vile and dangerous invective.

    Biên tập viên đã từ chối in bài viết của tác giả, gọi đó là một bài viết lăng mạ và nguy hiểm.

  • The online comment section was filled with invective aimed at the celebrity's personal life.

    Phần bình luận trực tuyến tràn ngập những lời chỉ trích nhắm vào đời tư của người nổi tiếng.

  • The politician's response was nothing more than a petty and childish invective against his opponent's character.

    Phản ứng của chính trị gia này không gì hơn là lời chỉ trích nhỏ nhen và trẻ con đối với tính cách của đối thủ.

  • The artist's use of invective in his performance art drew mixed reactions from the audience.

    Việc nghệ sĩ sử dụng lời lẽ lăng mạ trong tác phẩm trình diễn của mình đã gây ra nhiều phản ứng trái chiều từ khán giả.

  • The congressman's invective against his opponent's policies had no logical basis, but it was highly effective in rallying his supporters.

    Lời chỉ trích của nghị sĩ đối với chính sách của đối thủ không hề có cơ sở logic, nhưng lại rất hiệu quả trong việc tập hợp những người ủng hộ ông.

  • The invective leveled at the athlete's performance was harsh, but fair.

    Sự chỉ trích nhằm vào thành tích của vận động viên này tuy gay gắt nhưng công bằng.

  • The critics' invective against the novel was unfounded and unfair, since they failed to understand its themes.

    Những lời chỉ trích của các nhà phê bình đối với cuốn tiểu thuyết này là vô căn cứ và không công bằng, vì họ không hiểu được chủ đề của nó.

  • The unusual character's use of invective in the play was a disturbing and highly effective element of the drama.

    Việc nhân vật bất thường này sử dụng lời lẽ lăng mạ trong vở kịch là một yếu tố gây khó chịu nhưng lại cực kỳ hiệu quả của vở kịch.

  • The writer's use of invective in his work was shocking and highly effective, but raised questions about the role of the artist in society.

    Việc tác giả sử dụng lời lẽ lăng mạ trong tác phẩm của mình thật gây sốc và vô cùng hiệu quả, nhưng lại đặt ra câu hỏi về vai trò của nghệ sĩ trong xã hội.