Định nghĩa của từ vitriol

vitriolnoun

sự cay độc

/ˈvɪtriəl//ˈvɪtriəl/

Thuật ngữ "vitriol" ban đầu dùng để chỉ hỗn hợp lịch sử của sunfat và sunfua của sắt, kẽm và các kim loại khác có tính ăn mòn. Các chất này được khai thác và tinh chế ở miền Nam nước Pháp, cụ thể là ở vùng Roussillon, trong thời kỳ trung cổ và Phục hưng. Từ "vitriol" thực ra có nguồn gốc từ tiếng Latin "viridis", có nghĩa là "green" trong tiếng Anh. Điều này là do vitriol được chiết xuất và chế biến phổ biến nhất là đồng sunfat xanh (CuSO4), được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp như làm thủy tinh, sản xuất mực, thuốc nhuộm và chất tạo màu. Màu xanh của đồng sunfat có thể đã góp phần tạo nên thuật ngữ "vitriol" vì ở dạng lỏng, nó có màu xanh lục, tương tự như màu của thủy tinh, còn được gọi là "vitrum" trong tiếng Latin. Theo thời gian, thuật ngữ "vitriol" không chỉ bao hàm đồng sunfat mà còn bao hàm nhiều loại sunfat, sunfua và các chất ăn mòn khác. Ngày nay, trong khi thuật ngữ "vitriol" vẫn có thể được sử dụng để chỉ một số loại hóa chất ăn mòn nhất định, thì các thuật ngữ cụ thể và chính xác hơn đã phần lớn thay thế nó trong nhiều bối cảnh khoa học và công nghiệp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) Axit sunfuric

meaning(hoá học) sunfat

exampleblue vitriol: đồng sunfat

meaning(nghĩa bóng) bài đả kích, lời nói cay độc

namespace
Ví dụ:
  • The political debates were filled with vitriol as the opposing candidates attacked each other's character and policies.

    Các cuộc tranh luận chính trị đầy rẫy sự cay độc khi các ứng cử viên đối lập công kích tính cách và chính sách của nhau.

  • In his inflammatory speech, the mayor's words were laced with vitriol, causing an uproar in the audience.

    Trong bài phát biểu mang tính kích động của mình, lời nói của thị trưởng có phần cay độc, khiến khán giả vô cùng phẫn nộ.

  • The social media trolls unleashed a torrent of vitriol against the celebrity, shaming her for her actions.

    Những kẻ phá đám trên mạng xã hội đã tung ra một loạt lời chỉ trích nhằm vào người nổi tiếng, chỉ trích cô vì hành động của mình.

  • The journalist's article was peppered with vitriol, painting the company's CEO as a ruthless and unscrupulous executive.

    Bài viết của nhà báo có nội dung chỉ trích gay gắt, miêu tả CEO của công ty là một giám đốc điều hành tàn nhẫn và vô đạo đức.

  • The victim of cyberbullying had to endure a barrage of vitriol from online trolls, which left her deeply scarred and shaken.

    Nạn nhân của nạn bắt nạt trên mạng đã phải chịu đựng hàng loạt lời chỉ trích từ những kẻ phá đám trực tuyến, khiến cô bị tổn thương sâu sắc và suy sụp.

  • The candidate's statement was shrouded in vitriol, leaving voters questioning his motives and sincerity.

    Tuyên bố của ứng cử viên mang đầy sự chỉ trích, khiến cử tri nghi ngờ động cơ và sự chân thành của ông.

  • The author's response to the criticism was a flurry of vitriol that only succeeded in drawing further attention to the issue at hand.

    Phản ứng của tác giả trước những lời chỉ trích là một loạt lời chỉ trích gay gắt, càng khiến mọi người chú ý hơn đến vấn đề đang được đề cập.

  • The judge's comments to the defense attorney were tinged with vitriol, making it difficult for the accused to receive a fair trial.

    Những bình luận của thẩm phán dành cho luật sư bào chữa có phần cay độc, khiến bị cáo khó có thể được xét xử công bằng.

  • The team's performance was met with vitriol from the coach, who seemed to view the players as a group of underachievers.

    Màn trình diễn của đội đã vấp phải sự chỉ trích gay gắt từ huấn luyện viên, người dường như coi các cầu thủ là một nhóm người kém cỏi.

  • The critic's review was soaked in vitriol, completely missing the point of the artist's work and ignoring its merits altogether.

    Bài đánh giá của nhà phê bình đầy chỉ trích, hoàn toàn bỏ qua trọng tâm tác phẩm của nghệ sĩ và hoàn toàn phớt lờ giá trị của nó.