Định nghĩa của từ hyacinth

hyacinthnoun

hoa lục bình

/ˈhaɪəsɪnθ//ˈhaɪəsɪnθ/

Từ "hyacinth" bắt nguồn từ tên tiếng Hy Lạp cổ "Ὑάκινθος" (Hyákinthos) là tên của một vận động viên nổi tiếng và là người được thần Zeus của Hy Lạp yêu thích. Theo thần thoại Hy Lạp, Hyacinthus đã vô tình bị giết bởi một chiếc đĩa do người bạn của mình, thần gió và bão, Zephyros ném. Kết quả là, Zephyros đau buồn đã biến vết máu của Hyacinthus thành một bông hoa tuyệt đẹp, được đặt theo tên của thanh niên đã chết để tưởng nhớ. Từ "hyacinth" sau đó được tiếng Latin chấp nhận là "hyacintus" và cuối cùng đã du nhập vào tiếng Anh thông qua cuộc xâm lược của người Norman. Ngày nay, hoa lục bình vẫn là một loài hoa phổ biến được biết đến với màu sắc nổi bật và mùi thơm ngát.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây lan dạ hương (họ hành tỏi); hoa lan dạ hương

meaningmàu xanh tía

meaning(khoáng chất) Hiaxin

namespace
Ví dụ:
  • The vibrant blue hyacinth blooms added a splash of color to the otherwise plain garden.

    Những bông hoa lục bình xanh rực rỡ tô điểm thêm sắc màu cho khu vườn vốn đơn điệu.

  • The sweet fragrance of hyacinth fills the air and brings a fresh and refreshing aroma to the room.

    Hương thơm ngọt ngào của hoa lục bình lan tỏa trong không khí và mang đến hương thơm tươi mát, sảng khoái cho căn phòng.

  • She carefully arranged the hyacinths in a vase and placed it in the middle of the table for a truly enchanting display.

    Cô ấy cẩn thận cắm hoa lục bình vào một chiếc bình và đặt ở giữa bàn để tạo nên một khung cảnh thực sự quyến rũ.

  • The hyacinth bulbs were planted in late autumn and now, a few months later, the garden is graced with their captivating blooms.

    Củ hoa lục bình được trồng vào cuối mùa thu và bây giờ, sau vài tháng, khu vườn được tô điểm bằng những bông hoa quyến rũ của chúng.

  • The hyacinth's petals are exquisitely structured, with each one intricately arranged and refined.

    Cánh hoa lục bình có cấu trúc tinh xảo, mỗi cánh được sắp xếp phức tạp và tinh tế.

  • The hyacinth's soft, velvety petals invite you to touch and admire its beauty.

    Những cánh hoa lục bình mềm mại như nhung mời gọi bạn chạm vào và chiêm ngưỡng vẻ đẹp của nó.

  • The hyacinth's tapered stem stands tall and sturdy against the wind, making it a visual feast in any outdoor or indoor setting.

    Thân cây thon của hoa lục bình cao và chắc chắn trước gió, tạo nên một bữa tiệc thị giác ở bất kỳ bối cảnh ngoài trời hay trong nhà nào.

  • She gently lifted a single hyacinth and placed it in a small vase, then set it aside for her to enjoy in the quiet of her study.

    Cô nhẹ nhàng hái một bông hoa lục bình và đặt vào một chiếc bình nhỏ, sau đó đặt sang một bên để cô có thể thưởng thức trong sự yên tĩnh của phòng làm việc.

  • Without a single cloud in the sky, the garden's hyacinths open wide and their colors brighten the day.

    Bầu trời không một gợn mây, những bông hoa lục bình trong vườn nở rộ và màu sắc của chúng làm bừng sáng cả ngày.

  • The deep hue of the hyacinth's petals creates a stunning contrast against the emerald-green foliage of its surroundings.

    Màu sắc đậm của cánh hoa lục bình tạo nên sự tương phản tuyệt đẹp với tán lá xanh ngọc lục bảo xung quanh.