Định nghĩa của từ wisteria

wisterianoun

cây tử đằng

/wɪˈstɪəriə//wɪˈstɪriə/

Từ "wisteria" bắt nguồn từ tên La tinh "Wistaria" do nhà thực vật học và bác sĩ người Anh, Benjamin Stahl đặt vào năm 1824. Stahl đặt tên cho loài cây này để vinh danh nhà thực vật học và bác sĩ người Mỹ, Tiến sĩ Caspar Wistar, người đầu tiên giới thiệu loài cây này đến những người làm vườn ở châu Âu từ Hàn Quốc vào cuối thế kỷ 18. Tên khoa học "Wistaria" sau đó được Ernst Gottliebnt Gaudecker, một nhà thực vật học người Đức, rút ​​ngắn thành "Wisteria" vào năm 1833. Từ đó, từ này đã trở nên phổ biến để chỉ loài cây bụi leo tuyệt đẹp thường thấy trong các khu vườn và cảnh quan trên toàn thế giới.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning cây đậu tía (một trong nhiều loại cây leo có thân gỗ và hoa chùm dài rũ xuống màu trắng hoặc tím nhạt)

namespace
Ví dụ:
  • The wisteria vine crept up the brick wall, adding a touch of purple beauty to the otherwise plain facade.

    Dây hoa tử đằng leo lên bức tường gạch, tô điểm thêm nét đẹp màu tím cho mặt tiền đơn giản.

  • The trellis was buried beneath the weight of the luscious wisteria, its tendrils coiling around the garden arch in a riot of color.

    Giàn hoa bị chôn vùi dưới sức nặng của cây tử đằng tươi tốt, những tua cuốn của nó quấn quanh vòm vườn với đủ màu sắc rực rỡ.

  • Aromatic wisteria perfumed the air, inviting the bees to feast on the deep purple blooms.

    Hoa tử đằng thơm ngát lan tỏa trong không khí, mời gọi những chú ong đến thưởng thức những bông hoa màu tím đậm.

  • The wisteria clusters swayed gently in the breeze, adding a serene melody to the garden symphony.

    Những cụm hoa tử đằng đung đưa nhẹ nhàng trong gió, tạo nên giai điệu thanh bình cho bản giao hưởng của khu vườn.

  • The wisteria blossoms provided an ethereal backdrop to the amorous couple's sweet nothings exchanged beneath its canopy.

    Những bông hoa tử đằng tạo nên một phông nền thanh thoát cho những lời yêu thương của cặp đôi đang trao đổi dưới tán hoa.

  • The wisteria branches hung heavy with flowers, admirably complementing the garden's carefully tended roses and peonies.

    Những cành hoa tử đằng trĩu nặng hoa, tạo nên sự bổ sung tuyệt vời cho những bông hoa hồng và hoa mẫu đơn được chăm sóc cẩn thận trong khu vườn.

  • The wisteria's stunning fragrance hung in the air, triggering a cascade of delightful memories for the passing pedestrian.

    Hương thơm nồng nàn của hoa tử đằng lan tỏa trong không khí, gợi lên một loạt ký ức thú vị cho người đi đường.

  • The sprawling wisteria canopy offered a lush respite from the scorching sun in the midday hours.

    Tán cây tử đằng rộng lớn mang đến nơi nghỉ ngơi tươi tốt tránh xa ánh nắng gay gắt vào buổi trưa.

  • Invigorated by the sight of the burgeoning wisteria, the gardener thrilled at the prospects of indulging in endless botanical arrangement possibilities.

    Được tiếp thêm sinh lực khi nhìn thấy những bông hoa tử đằng đang nở rộ, người làm vườn vô cùng phấn khích trước viễn cảnh được thỏa sức sáng tạo với vô vàn cách sắp xếp thực vật.

  • The wisteria florets shimmered, as if going to a ball, their symmetry and hue captivating the eyes of all who took a pause to marvel at their beauty.

    Những bông hoa tử đằng lấp lánh như đang chuẩn bị đi dự vũ hội, sự cân xứng và màu sắc của chúng thu hút mọi ánh nhìn khi dừng lại chiêm ngưỡng vẻ đẹp của chúng.

Từ, cụm từ liên quan