danh từ
(âm nhạc) đàn antô
(thực vật học) cây hoa tím
Viola
/viˈəʊlə//viˈəʊlə/Từ "viola" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Ý "viola da gamba," có nghĩa là "viola of the leg" trong tiếng Anh. Tên này được đặt cho nhạc cụ này vì kích thước lớn và cách người chơi thường cầm giữa hai chân, tương tự như cách cầm đàn cello. Thuật ngữ "viola da gamba" được đặt ra vào thời kỳ Phục hưng, cụ thể là vào thế kỷ 16. Vào thời điểm đó, có nhiều loại đàn viol khác nhau với tên gọi khác nhau, tùy thuộc vào kích thước và cách lên dây. Thể loại "viola da gamba" bao gồm các nhạc cụ có kích thước nằm giữa đàn cello (còn được gọi là "violone") và đàn viol tenor hoặc alto. Bản thân cái tên "viola" đã trở nên phổ biến hơn vào thế kỷ 18 và 19, khi đàn viola hiện đại nổi lên như một nhạc cụ riêng biệt với âm vực thấp hơn, sâu hơn đàn violin. Lúc đầu, đàn viola không được coi là một nhạc cụ riêng biệt mà là phiên bản lớn hơn của đàn violin. Điều này dẫn đến ngụ ý rằng đàn viola khó chơi hơn so với đàn violin, vì cần nhiều lực hơn để tạo ra âm thanh phong phú. Tuy nhiên, những nghệ sĩ chơi đàn viola giàu kinh nghiệm đã chỉ ra rằng đàn viola có thể là một nhạc cụ cực kỳ linh hoạt với vai trò độc đáo trong âm nhạc giao hưởng. Nhìn chung, từ "viola" đã trải qua nhiều thay đổi trong suốt chiều dài lịch sử, từ một nhạc cụ cụ thể có phong cách chơi độc đáo, trở thành từ thường được sử dụng để mô tả nhiều loại đàn viol, rồi đến việc đại diện cho một loại nhạc cụ dàn nhạc cụ thể có nhiều nốt nhạc riêng biệt. Nguồn gốc của nó có thể hơi mơ hồ, nhưng vị trí của đàn viola trong lịch sử âm nhạc và dàn nhạc hiện đại là không thể phủ nhận.
danh từ
(âm nhạc) đàn antô
(thực vật học) cây hoa tím
Trong buổi biểu diễn Bản giao hưởng số 9 của Beethoven của dàn nhạc, đàn viola chiếm vị trí trung tâm với âm thanh sâu lắng, phong phú.
Nghệ sĩ vĩ cầm tài ba đã chơi giai điệu phức tạp một cách dễ dàng, thổi hồn vào bản nhạc qua từng cú gảy đàn.
Những ngón tay của cô nhạc sĩ trẻ nhảy múa trên dây đàn viola khi cô háo hức luyện tập cho buổi độc tấu sắp tới.
Sau nhiều năm chơi đàn violin thứ hai, cuối cùng người nhạc sĩ đã cầm đàn viola để khám phá âm thanh độc đáo và tương phản của nó.
Tiết mục của nhóm nhạc cổ điển bao gồm nhiều tác phẩm thể hiện tính linh hoạt của đàn viola, từ những bản độc tấu tuyệt vời đến những bản hòa âm bổ sung.
Mặc dù ít được ưa chuộng hơn so với đàn violin, nhưng đàn viola lại có âm sắc đặc biệt và êm dịu, thu hút cả các nhạc sĩ và người yêu âm nhạc.
Tác phẩm dành cho đàn viola và piano của nhà soạn nhạc mới vào nghề đã nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình, giúp bà nổi tiếng là một nghệ sĩ tài năng và sáng tạo.
Ngược lại với âm thanh sống động và chói tai của đàn violin, âm thanh của đàn viola tươi tắn và êm dịu hơn, tăng thêm chiều sâu và sự phong phú cho phần trình diễn của tứ tấu.
Nghệ sĩ chơi đàn viola hít một hơi thật sâu và nhắm mắt lại khi cô chuẩn bị trình bày một bản độc tấu mạnh mẽ và đầy cảm xúc, để giai điệu vang vọng khắp phòng hòa nhạc.
Khi dàn nhạc chơi những nốt nhạc cuối cùng, cây đàn viola của nghệ sĩ chơi đàn đã cất tiếng chào lần cuối, khép lại một buổi biểu diễn ngoạn mục.