Định nghĩa của từ pansy

pansynoun

hoa bướm

/ˈpænzi//ˈpænzi/

Từ "pansy" có nguồn gốc từ nguyên thú vị. Vào thời Trung cổ, thuật ngữ "pensye" được dùng để mô tả một loại bánh mì tròn nhỏ được dâng lên như một lễ vật cho một nhà quý tộc của Giáo hội trong một buổi lễ. Loại bánh mì này thường được đựng trong một chiếc hộp được thiết kế đặc biệt gọi là "pense" hoặc "pensio", có hình dạng tương tự như một chiếc đĩa hiện đại. Theo thời gian, thuật ngữ "pensye" cũng bắt đầu được liên tưởng đến hoa. Vào cuối thế kỷ 16, từ "pansy" được đặt ra để mô tả một loại hoa violet mọc thành từng chùm tròn gọn gàng, rất giống với những chiếc đĩa bánh mì nhỏ từng được dâng lên các quan chức của Giáo hội. Cái tên "pansy" cũng làm nổi bật những cánh hoa, trông giống như khuôn mặt của một người có nước da tái mét. Trước đây, một số người tin rằng hình tròn của bông hoa tượng trưng cho đôi mắt cầu xin của một người đang ngồi, đang cầu xin hướng lên thiên đường. Nghĩa đen của "beggar" do đó được gắn vào thuật ngữ "pansy" cho đến khi cách sử dụng sau này của thời Phục hưng biến nó thành một thuật ngữ đáng yêu để chỉ một loài hoa nhỏ, mỏng manh và hấp dẫn về mặt thị giác. Vì vậy, mặc dù lịch sử của thuật ngữ "pansy" khá sâu sắc, ngày nay nó thường được sử dụng để mô tả một loài thực vật có hoa hơn là thuật ngữ để chỉ một loại bánh mì hoặc một người ốm yếu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây hoa bướm, cây hoa păng

meaning(thông tục) anh chàng ẻo là ẽo ợt ((cũng) pansy boy); người kê gian, người tình dục đồng giới

namespace

a small garden plant with brightly coloured flowers

một loại cây nhỏ trong vườn có hoa màu sắc rực rỡ

an offensive word for a gay man

một từ ngữ xúc phạm đến một người đàn ông đồng tính