Định nghĩa của từ village idiot

village idiotnoun

thằng ngốc làng

/ˌvɪlɪdʒ ˈɪdiət//ˌvɪlɪdʒ ˈɪdiət/

Thuật ngữ "village idiot" có nguồn gốc từ Anh vào những năm 1800 như một nhãn hiệu miệt thị và xúc phạm đối với người khuyết tật về tinh thần hoặc phát triển sống trong một cộng đồng nông thôn. Cụm từ này bắt nguồn từ thời xa xưa, vào thế kỷ 16, khi những ngôi làng và trang trại biệt lập chiếm phần lớn dân số Anh. Những khu định cư nhỏ này, được gọi là làng mạc, là những cộng đồng gắn kết chặt chẽ, nơi mọi người đều biết nhau. Bản thân thuật ngữ "idiot" được dùng để mô tả những người bị suy giảm nghiêm trọng về tinh thần và bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "idios", có nghĩa là riêng tư hoặc đặc biệt, liên quan đến những người có khó khăn trong học tập độc đáo và không thể vượt qua. Nhãn "village idiot" được dùng để minh họa cho những điểm lập dị hoặc kỳ quặc được nhận thấy của một cá nhân không thể hoàn thành vai trò và kỳ vọng của một thành viên có chức năng trong cộng đồng của họ. Những cá nhân này thường bị xa lánh, cô lập và phải chịu sự chế giễu và chế giễu. Ngày nay, thuật ngữ "village idiot" đôi khi vẫn được sử dụng theo cách miệt thị, nhưng nhìn chung được coi là một thuật ngữ lỗi thời và có định kiến, thiếu nhạy cảm về mặt xã hội. Sự nhấn mạnh hiện đại vào sự nhạy cảm và nhận thức xã hội đã dẫn đến việc áp dụng rộng rãi thuật ngữ mô tả và tích cực hơn, không kỳ thị những người mắc chứng khiếm khuyết về tinh thần.

namespace
Ví dụ:
  • In the small town of Oakville, Tom is known as the village idiot because of his bizarre behavior and outlandish statements.

    Ở thị trấn nhỏ Oakville, Tom được coi là gã ngốc của làng vì hành vi kỳ quặc và những phát ngôn kỳ quặc của mình.

  • Tony's social skills are so poor that he might as well be called the village idiot, as nobody can understand his awkwardness.

    Kỹ năng giao tiếp của Tony kém đến mức có thể gọi anh là thằng ngốc của làng, vì không ai có thể hiểu được sự vụng về của anh.

  • When Ruth forgot her lines during the village play, everybody started calling her the village idiot, which only made her more nervous and forgetful.

    Khi Ruth quên lời thoại trong vở kịch của làng, mọi người bắt đầu gọi cô là đồ ngốc của làng, điều này chỉ khiến cô càng lo lắng và hay quên hơn.

  • The locals in the village of Tansy laugh at Pete's strange fashion sense and nickname him the village idiot.

    Người dân địa phương ở làng Tansy cười nhạo phong cách thời trang kỳ lạ của Pete và gọi anh là thằng ngốc của làng.

  • After dropping his trousers in the street, Harold became an object of ridicule, and the townsfolk started labeling him the village idiot.

    Sau khi vứt quần xuống đường, Harold trở thành đối tượng chế giễu, và dân làng bắt đầu gọi anh là thằng ngốc của làng.

  • Stephanie's inability to follow instructions led her coworkers to tease her mercilessly, and they began calling her the village idiot.

    Việc Stephanie không thể làm theo hướng dẫn khiến đồng nghiệp trêu chọc cô không thương tiếc, và họ bắt đầu gọi cô là đồ ngốc của làng.

  • When Jack said that the ocean is just a big swimming pool and that dolphins are cars, the villagers knew they had a new village idiot in their midst.

    Khi Jack nói rằng đại dương chỉ là một hồ bơi lớn và cá heo là những chiếc xe hơi, dân làng biết rằng họ có một kẻ ngốc mới trong làng.

  • Timmy's lack of IQ is an open secret in the village, and he's commonly referred to as the village idiot.

    Chỉ số IQ của Timmy là một bí mật công khai trong làng, và mọi người thường gọi cậu là thằng ngốc của làng.

  • The townspeople often make fun of Jenna's appearance, calling her the village idiot because of her mutilated hear and uneven teeth.

    Người dân thị trấn thường chế giễu ngoại hình của Jenna, gọi cô là đồ ngốc của làng vì mái tóc cắt cụt và hàm răng không đều.

  • The village idiot, Alf, was caught stealing bread from the bakery, and the villagers won't forget it anytime soon.

    Gã ngốc trong làng, Alf, đã bị bắt quả tang ăn trộm bánh mì từ tiệm bánh, và dân làng sẽ không thể quên chuyện đó sớm đâu.