Định nghĩa của từ nitwit

nitwitnoun

ngu xuẩn

/ˈnɪtwɪt//ˈnɪtwɪt/

Từ "nitwit" là một cách nói thông tục có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "nitire", có nghĩa là "lấp lánh" hoặc "tỏa sáng" và "wit", có nghĩa là "cunning" hoặc "trí thông minh". Một giả thuyết cho rằng "nitwit" ban đầu được dùng để mô tả một người ngu ngốc hoặc thiếu phán đoán, nhưng lại có chút thông minh hoặc khéo léo. Theo thời gian, từ này mang hàm ý miệt thị hơn và hiện thường được dùng để mô tả một người bị coi là ngu ngốc hoặc đần độn. Từ "nitwit" đã được sử dụng ít nhất từ ​​những năm 1880 và đã trở nên phổ biến trong văn học và phương tiện truyền thông, đặc biệt là trong phim hoạt hình và hài kịch. Bất chấp hàm ý tiêu cực, "nitwit" vẫn là một thuật ngữ được công nhận rộng rãi và thường được sử dụng trong ngôn ngữ không chính thức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười ngu đần

namespace
Ví dụ:
  • The CEO of the failing company surrounded himself with a group of nitwits for his executive team, resulting in disastrous decisions and losses.

    Tổng giám đốc điều hành của một công ty đang trên đà phá sản đã vây quanh mình một nhóm người kém cỏi làm đội ngũ điều hành, dẫn đến những quyết định và tổn thất thảm khốc.

  • Her constant disregard for the facts and willingness to believe everything she hears make her appear like a total nitwit.

    Việc cô ấy liên tục coi thường sự thật và sẵn sàng tin vào mọi điều mình nghe khiến cô ấy trông giống như một kẻ ngốc nghếch.

  • The nitwits in the defendant's courtroom trial argued that the videotape of the crime scene was too grainy for the judges to reliably interpret.

    Những kẻ ngốc trong phiên tòa xét xử bị cáo đã lập luận rằng băng ghi hình hiện trường vụ án quá nhiễu khiến thẩm phán không thể diễn giải một cách đáng tin cậy.

  • The nitwits in the audience were clapping and cheering during the funeral service, clearly disrupting the somber mood.

    Những kẻ ngốc trong khán phòng đã vỗ tay và reo hò trong suốt buổi lễ tang, rõ ràng là đã phá vỡ bầu không khí u ám.

  • The politician's angry outburst towards the reporter came across as a total nitwit response to a perfectly reasonable question.

    Sự tức giận của chính trị gia đối với phóng viên được coi là phản ứng hoàn toàn ngu ngốc trước một câu hỏi hoàn toàn hợp lý.

  • The team's leadership decided to reorganize and leave the nitwits in charge, leading to chaos and confusion.

    Ban lãnh đạo nhóm quyết định tổ chức lại và giao quyền chỉ huy cho những kẻ ngốc, dẫn đến tình trạng hỗn loạn và nhầm lẫn.

  • Despite immense pressure from political nitwits, the scientist boldly stood firm in her belief that her research was reliable and accurate.

    Bất chấp áp lực to lớn từ những chính trị gia ngu ngốc, nhà khoa học này vẫn mạnh dạn kiên định với niềm tin rằng nghiên cứu của bà là đáng tin cậy và chính xác.

  • The nitwits in office tried to pass off an absurd plan as a cost-saving measure, with the public recognize it as a foolish attempt at modernization.

    Những kẻ ngốc trong văn phòng đã cố gắng đưa ra một kế hoạch vô lý như một biện pháp tiết kiệm chi phí, trong khi công chúng coi đó là một nỗ lực hiện đại hóa ngu ngốc.

  • The police officer's clumsy mistakes made it clear to everyone in the precinct that she was nothing more than a nitwit in uniform.

    Những sai lầm vụng về của viên cảnh sát đã khiến mọi người trong đồn cảnh sát đều thấy rằng cô ta chẳng hơn gì một con ngốc mặc đồng phục.

  • The nitwits on the factory floor were baffled by the innovative technology, unable to comprehend the inner workings of the machinery they knew so well.

    Những kẻ ngốc nghếch trong nhà máy đều bối rối trước công nghệ tiên tiến này, không thể hiểu được cách thức hoạt động bên trong của cỗ máy mà họ đã quá hiểu rõ.