Định nghĩa của từ bonehead

boneheadnoun

đầu óc rỗng tuếch

/ˈbəʊnhed//ˈbəʊnhed/

Từ "bonehead" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ này được cho là có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ. Có hai giả thuyết đằng sau nguồn gốc từ nguyên của nó: 1. Một giả thuyết cho rằng "bonehead" xuất phát từ tập tục của những chàng cao bồi ở miền Tây nước Mỹ sử dụng "bonehead" hoặc que nhọn hình nón để nhổ móng guốc từ da động vật. 2. Một giả thuyết khác cho rằng thuật ngữ này có thể có nguồn gốc từ những năm 1920 trong Hải quân, khi nó được sử dụng để mô tả một thủy thủ bị coi là vô năng hoặc ngu ngốc, với "bonehead" ám chỉ ý tưởng rằng những cá nhân như vậy có một điểm yếu trong hộp sọ của họ, giống như một kẻ ngốc. Bất kể nguồn gốc thực sự của nó là gì, "bonehead" đã được sử dụng để mô tả một người bị coi là ngu ngốc, đần độn hoặc thiếu thông minh.

namespace
Ví dụ:
  • The bonehead player forgot to bring his water bottle to the game, resulting in dehydration during the second half.

    Cầu thủ ngốc nghếch này quên mang theo chai nước khi vào sân, dẫn đến tình trạng mất nước trong hiệp hai.

  • The bonehead move of leaving the keys in the ignition caused the car to be stolen.

    Hành động ngu ngốc để lại chìa khóa trong ổ điện đã khiến chiếc xe bị đánh cắp.

  • The bonehead decision to pay all the bills with a single check almost caused an overdraft fee.

    Quyết định ngu ngốc là thanh toán tất cả các hóa đơn bằng một tấm séc duy nhất gần như đã gây ra phí thấu chi.

  • The bonehead error of typos in the presentation led to confusion amongst the investors.

    Lỗi đánh máy nghiêm trọng trong bài thuyết trình đã gây ra sự nhầm lẫn cho các nhà đầu tư.

  • The bonehead act of taking off his sneakers while climbing the ladder resulted in a painful fall.

    Hành động ngu ngốc khi cởi giày thể thao khi trèo thang đã dẫn đến một cú ngã đau đớn.

  • The bonehead idea of using a water gun as a makeshift fire extinguisher ended badly with a massive fire.

    Ý tưởng ngu ngốc sử dụng súng nước làm bình chữa cháy tạm thời đã kết thúc tồi tệ bằng một đám cháy lớn.

  • The bonehead mistake of mixing up the ingredients caused the pastry to turn into a gooey mess.

    Sai lầm ngớ ngẩn khi trộn lẫn các nguyên liệu đã khiến cho món bánh ngọt trở nên hỗn hợp nhão nhoét.

  • The bonehead move of yelling at the waitress just because the food was late ruined the entire dining experience.

    Hành động ngu ngốc hét vào mặt cô hầu bàn chỉ vì đồ ăn đến muộn đã phá hỏng toàn bộ trải nghiệm ăn uống.

  • The bonehead decision to go to the party with a dress code blunder made our person look extremely out of place.

    Quyết định ngu ngốc khi đi dự tiệc mà không tuân thủ quy định về trang phục khiến chúng ta trông cực kỳ lạc lõng.

  • The bonehead slip-up of forgetting to lock the door left everyone's valuables wide open to snatchers.

    Sự nhầm lẫn tai hại khi quên khóa cửa đã khiến đồ đạc có giá trị của mọi người dễ bị kẻ gian lấy cắp.